Thông tin về cặp ENS-LINK
- Đã gộp ENS:
- 1.745,95
- Đã gộp LINK:
- 1.275,15 US$
Thống kê giá ENS/LINK trên Ethereum
Tính đến 28 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token ENS trên DEX Uniswap V3 là 15,96 US$. Giá ENS là giảm -2,14% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 7 giao dịch với khối lượng giao dịch là 2.684,38 US$. Hợp đồng token ENS là 0xC18360217D8F7Ab5e7c516566761Ea12Ce7F9D72 với vốn hóa thị trường 1.590.279.763,10 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xb5f7db69D74628c1B7dCcdac4B1B95856a6BbF92 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 51.413,54 US$. Cặp giao dịch ENS/LINK hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của ENS/LINK hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của ENS/LINK với địa chỉ hợp đồng 0xb5f7db69D74628c1B7dCcdac4B1B95856a6BbF92 là 51.413,54 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool ENS/LINK trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của ENS/LINK là 7 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 7 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool ENS/LINK trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool ENS/LINK có khối lượng giao dịch là 2.684,38 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 ENS so với LINK là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 ENS so với LINK là 0,8606, ghi nhận vào lúc 12:07 UTC.
1 ENS đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 ENS sang USD là 15,96 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá ENS-LINK
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá LINK | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28/10/2025 | 10:27:47 | sell | 619,48 US$ | 15,96 US$ | 33,4 | 0,8606 | 38,81 | 0x53...d336 | |
| 28/10/2025 | 08:54:11 | sell | 392,3 US$ | 15,9 US$ | 21,27 | 0,8627 | 24,66 | 0x00...ea90 | |
| 28/10/2025 | 08:38:23 | sell | 341,4 US$ | 15,99 US$ | 18,45 | 0,8643 | 21,35 | 0xc7...fde6 | |
| 28/10/2025 | 08:10:35 | sell | 325,57 US$ | 15,89 US$ | 17,73 | 0,8657 | 20,48 | 0x27...3d14 | |
| 28/10/2025 | 07:54:23 | sell | 71,7 US$ | 15,81 US$ | 3,92 | 0,8665 | 4,53 | 0x81...02f8 | |
| 28/10/2025 | 07:43:11 | sell | 57,92 US$ | 15,93 US$ | 3,15 | 0,8668 | 3,63 | 0x03...7a7d | |
| 27/10/2025 | 17:20:11 | sell | 875,97 US$ | 16,31 US$ | 46,65 | 0,8688 | 53,7 | 0xe6...f019 |