Thông tin về cặp BRCT-WETH
- Đã gộp BRCT:
- 11,48 Tr
- Đã gộp WETH:
- 0,0008954 US$
Thống kê giá BRCT/WETH trên Ethereum
Tính đến 19 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token BRCT trên DEX Uniswap V3 là 0,00001655 US$. Giá BRCT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BRCT là 0x455ad1Bc4E18fD4e369234b6e11D88acBC416758 với vốn hóa thị trường 16.554,37 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xC139235bE948743eac8f7EE1153a454fd9D1b8c8 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4,94 US$. Cặp giao dịch BRCT/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BRCT/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BRCT/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xC139235bE948743eac8f7EE1153a454fd9D1b8c8 là 4,94 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BRCT/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BRCT/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BRCT/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BRCT/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BRCT so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BRCT so với WETH là 0,000000006006, ghi nhận vào lúc 16:55 UTC.
1 BRCT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BRCT sang USD là 0,00001655 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BRCT-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22/11/2025 | 19:10:11 | sell | 12,63 US$ | 0,00001655 US$ | 0,004584 | 0,086006 | 763.241,3 | 0x1b...b496 | |
| 21/11/2025 | 12:11:59 | buy | 13,95 US$ | 0,00001623 US$ | 0,005222 | 0,086078 | 859.263,38 | 0xec...51a9 | |
| 19/10/2025 | 21:30:23 | sell | 60,1 US$ | 0,00002681 US$ | 0,01509 | 0,086735 | 2,24 Tr | 0x7a...2cd0 | |
| 16/10/2025 | 07:04:23 | sell | 0,00001834 US$ | 0,00003287 US$ | 0,084559 | 0,088171 | 0,558 | 0x28...0d73 | |
| 14/10/2025 | 18:27:11 | sell | 0,2088 US$ | 0,00003383 US$ | 0,00005047 | 0,088175 | 6.174,11 | 0x76...1d01 | |
| 10/10/2025 | 06:52:47 | buy | 12,88 US$ | 0,00003486 US$ | 0,002979 | 0,08806 | 369.583,16 | 0x37...0830 |