WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp YUMI-WETH

Giá USD
0,002944 US$
Giá
0,051869 WETH
TVL
0,063161 US$
Vốn hóa thị trường
29,5 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x7d766c795cF1a5162Eb7C20579fD6A925475dd13
YUMI:
0x25859743ED0861665611B81E47682e889b48313B
WETH:
0xC02aaA39b223FE8D0A0e5C4F27eAD9083C756Cc2
Đã gộp YUMI:
0,0001
Đã gộp WETH:
0,0101379 US$

Thống kê giá YUMI/WETH trên Ethereum

Tính đến 3 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token YUMI trên DEX Uniswap là 0,002944 US$. Giá YUMI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token YUMI là 0x25859743ED0861665611B81E47682e889b48313B với vốn hóa thị trường 29.515,46 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x7d766c795cF1a5162Eb7C20579fD6A925475dd13 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,00 US$. Cặp giao dịch YUMI/WETH hoạt động trên Ethereum.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của YUMI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x7d766c795cF1a5162Eb7C20579fD6A925475dd13 là 0,00 US$.

Tổng số giao dịch của YUMI/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool YUMI/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 YUMI so với WETH là 0,000001869, ghi nhận vào lúc 12:13 UTC.

Giá chuyển đổi 1 YUMI sang USD là 0,002944 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá YUMI-WETH

NgàyThời gian
Giá $
Giá WETH
Người tạoGiao dịch
20/04/202513:15:11sell0,5889 US$0,002944 US$0,00037390,0518692000x42...494d
31/01/202502:50:11sell8,33 US$0,006121 US$0,002560,0518791.362,370x29...3b71
14/01/202512:24:35sell26,2 US$0,006095 US$0,0082290,0519134.3000x50...39d9
14/12/202421:45:11buy1.426,61 US$0,007485 US$0,37090,051946498.099,790x53...0e2d
08/10/202400:00:23sell120,63 US$0,000688 US$0,049750,062837144.367,240x46...6b2c
06/10/202417:22:35buy122,05 US$0,001027 US$0,050,064208144.367,240xa7...723e
22/02/202422:32:35sell2.394,21 US$0,000844 US$0,80410,062834628.231,030xc2...9f63
02/05/202313:18:23sell891,52 US$0,01062 US$0,48680,055871.568,960x8c...6a6d
22/03/202313:40:35sell916,06 US$0,01444 US$0,50870,05802155.0000x0e...0fd4
22/03/202313:39:59sell407,96 US$0,01929 US$0,22680,0000107220.0000x46...9b5e
28/01/202311:29:23sell9,53 US$0,01907 US$0,006020,000012045000x05...1d0f
23/01/202308:03:35sell133,98 US$0,0201 US$0,082020,00001236.6650x03...25fd