Thông tin về cặp YUKON-WETH
- Đã gộp YUKON:
- 185,57 T
- Đã gộp WETH:
- 0,387 US$
Thống kê giá YUKON/WETH trên Ethereum
Tính đến 17 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token YUKON trên DEX Uniswap V2 là 0,000000005881 US$. Giá YUKON là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token YUKON là 0x724a4DBc096E8553120EC99D975CA62c1e4f9F51 với vốn hóa thị trường 5.881,92 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xAca52998a3CBA700Cd9D1F344d9FDfba3eB10Ac9 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2.183,01 US$. Cặp giao dịch YUKON/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của YUKON/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của YUKON/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xAca52998a3CBA700Cd9D1F344d9FDfba3eB10Ac9 là 2.183,01 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool YUKON/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của YUKON/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool YUKON/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool YUKON/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 YUKON so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 YUKON so với WETH là 0,000000000002085, ghi nhận vào lúc 01:20 UTC.
1 YUKON đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 YUKON sang USD là 0,000000005881 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá YUKON-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/12/2025 | 07:16:23 | sell | 260 US$ | 0,085881 US$ | 0,1206 | 0,0112085 | 44,2 T | 0xa2...1f9b | |
| 01/12/2025 | 07:02:11 | sell | 367,66 US$ | 0,071013 US$ | 0,1599 | 0,0113591 | 36,28 T | 0x37...20eb | |
| 01/12/2025 | 05:57:47 | sell | 1.012,05 US$ | 0,071539 US$ | 0,5312 | 0,0115439 | 65,73 T | 0x6d...cf6c | |
| 01/12/2025 | 05:56:23 | sell | 20,98 US$ | 0,073422 US$ | 0,007412 | 0,0101208 | 613,21 Tr | 0x97...9b61 | |
| 01/12/2025 | 05:47:23 | sell | 1.027,38 US$ | 0,073445 US$ | 0,4663 | 0,0101218 | 29,82 T | 0xb6...0bd4 | |
| 01/12/2025 | 05:46:11 | sell | 564,1 US$ | 0,075675 US$ | 0,2212 | 0,0102018 | 9,94 T | 0x47...3403 |