Thông tin về cặp WOOFIE-WETH
- Đã gộp WOOFIE:
- 927,05 NT
- Đã gộp WETH:
- 35,64 US$
Thống kê giá WOOFIE/WETH trên Ethereum
Tính đến 1 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token WOOFIE trên DEX Uniswap là 0,0000000000931 US$. Giá WOOFIE là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token WOOFIE là 0x76F187059039c13a93D43B6B6dc929F5f9806929 với vốn hóa thị trường 93.468,38 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xC480936bc252E5D09a8CBec7FCc3B5AE03152c6b với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 173.298,81 US$. Cặp giao dịch WOOFIE/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của WOOFIE/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của WOOFIE/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xC480936bc252E5D09a8CBec7FCc3B5AE03152c6b là 173.298,81 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool WOOFIE/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của WOOFIE/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool WOOFIE/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool WOOFIE/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 WOOFIE so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 WOOFIE so với WETH là 0,0000000000000383, ghi nhận vào lúc 22:19 UTC.
1 WOOFIE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 WOOFIE sang USD là 0,0000000000931 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá WOOFIE-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27/06/2025 | 13:45:35 | sell | 36,45 US$ | 0,010931 US$ | 0,01499 | 0,013383 | 391,01 T | 0xae...061f | |
20/06/2025 | 02:26:11 | sell | 1,36 US$ | 0,0109693 US$ | 0,00054 | 0,013384 | 14,08 T | 0x51...5233 | |
08/06/2025 | 08:29:59 | buy | 24,9 US$ | 0,0109697 US$ | 0,009915 | 0,013386 | 256,96 T | 0xab...a0f3 | |
04/06/2025 | 12:19:59 | sell | 32,64 US$ | 0,09101 US$ | 0,0124 | 0,013384 | 323,4 T | 0x55...ff8b | |
18/05/2025 | 14:41:11 | sell | 3,85 US$ | 0,0109784 US$ | 0,001511 | 0,013384 | 39,39 T | 0x7f...0950 | |
16/05/2025 | 13:00:47 | sell | 76,34 US$ | 0,091 US$ | 0,02928 | 0,013384 | 762,56 T | 0xdc...d0a4 |