Thông tin về cặp VIVY-WETH
- Đã gộp VIVY:
- 194,83 Tr
- Đã gộp WETH:
- 0,5251 US$
Thống kê giá VIVY/WETH trên Ethereum
Tính đến 12 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token VIVY trên DEX Uniswap là 0,000004015 US$. Giá VIVY là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token VIVY là 0x43c7BF973Dd82e536d8F6EA9562d8Fdf876Ca707 với vốn hóa thị trường 4.015,95 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x73B42C1e584e10556B851Db664b795Fb647287fD với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.565,48 US$. Cặp giao dịch VIVY/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của VIVY/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của VIVY/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x73B42C1e584e10556B851Db664b795Fb647287fD là 1.565,48 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool VIVY/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của VIVY/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool VIVY/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool VIVY/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 VIVY so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 VIVY so với WETH là 0,000000002695, ghi nhận vào lúc 07:49 UTC.
1 VIVY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 VIVY sang USD là 0,000004015 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá VIVY-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2023 | 18:52:23 | sell | 176,32 US$ | 0,054015 US$ | 0,1183 | 0,082695 | 932.158,53 | 0x4d...eb39 | |
13/02/2023 | 18:52:23 | sell | 4.497,83 US$ | 0,054015 US$ | 3,01 | 0,082695 | 166,03 Tr | 0x4d...eb39 | |
12/02/2023 | 18:56:59 | sell | 197,64 US$ | 0,0002032 US$ | 0,1283 | 0,06132 | 972.265,61 | 0x90...10e6 | |
23/01/2023 | 03:39:23 | sell | 748,45 US$ | 0,0002209 US$ | 0,4575 | 0,06135 | 3,39 Tr | 0x0e...4dd7 | |
07/01/2023 | 19:02:47 | sell | 88,32 US$ | 0,0001742 US$ | 0,06983 | 0,061377 | 506.766,28 | 0x9d...4be4 | |
02/01/2023 | 14:17:35 | sell | 145,94 US$ | 0,0001688 US$ | 0,1199 | 0,061387 | 864.269,01 | 0xf9...133f |