Thông tin về cặp cbBTC-USDC
- Đã gộp cbBTC:
- 0,00001664
- Đã gộp USDC:
- 1,5 US$
Thống kê giá cbBTC/USDC trên Ethereum
Tính đến 15 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token cbBTC trên DEX Uniswap V2 là 90.551,62 US$. Giá cbBTC là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token cbBTC là 0xcbB7C0000aB88B473b1f5aFd9ef808440eed33Bf với vốn hóa thị trường 3.794.799.958,76 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x864a82890a8b657e32d10DA2fd62CB393820E920 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 3,01 US$. Cặp giao dịch cbBTC/USDC hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của cbBTC/USDC hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của cbBTC/USDC với địa chỉ hợp đồng 0x864a82890a8b657e32d10DA2fd62CB393820E920 là 3,01 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool cbBTC/USDC trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của cbBTC/USDC là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool cbBTC/USDC trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool cbBTC/USDC có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 cbBTC so với USDC là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 cbBTC so với USDC là 90.551,62, ghi nhận vào lúc 17:07 UTC.
1 cbBTC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 cbBTC sang USD là 90.551,62 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá cbBTC-USDC
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá USDC | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 02/12/2025 | 03:19:11 | buy | 0,1681 US$ | 90.551,62 US$ | 0,1681 | 90.551,62 | 0,05208 | 0xc7...e052 | |
| 01/12/2025 | 12:08:47 | sell | 0,2009 US$ | 71.508,76 US$ | 0,2009 | 71.508,76 | 0,05245 | 0xbe...6580 | |
| 15/11/2025 | 12:12:35 | sell | 0,1229 US$ | 88.995,94 US$ | 0,1229 | 88.995,94 | 0,05128 | 0x95...7373 | |
| 05/11/2025 | 13:41:35 | sell | 0,1172 US$ | 99.460,15 US$ | 0,1172 | 99.460,15 | 0,0511 | 0xba...2658 | |
| 24/09/2025 | 20:00:11 | sell | 0,3548 US$ | 96.505,34 US$ | 0,3548 | 96.505,34 | 0,053 | 0x83...92a4 | |
| 20/09/2025 | 17:38:35 | buy | 0,208 US$ | 145.768,8 US$ | 0,208 | 145.768,8 | 0,05159 | 0x7c...2694 |