Thông tin về cặp SOLX-WETH
- Đã gộp SOLX:
- 174,88 T
- Đã gộp WETH:
- 63,1 US$
Thống kê giá SOLX/WETH trên Ethereum
Tính đến 22 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token SOLX trên DEX Uniswap V2 là 0,00000127 US$. Giá SOLX là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token SOLX là 0x38700b238E448321ADDeEB68F11fbEB41A9739A3 với vốn hóa thị trường 175.322.386.436,01 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x00591418a2211A1a63826A8B9237145b34C5CEB3 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 358.823,01 US$. Cặp giao dịch SOLX/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SOLX/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SOLX/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x00591418a2211A1a63826A8B9237145b34C5CEB3 là 358.823,01 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SOLX/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SOLX/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SOLX/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SOLX/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SOLX so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SOLX so với WETH là 0,0000000003619, ghi nhận vào lúc 05:57 UTC.
1 SOLX đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SOLX sang USD là 0,00000127 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SOLX-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11/11/2025 | 14:45:11 | buy | 0,003509 US$ | 0,05127 US$ | 0,051 | 0,093619 | 2.762,69 | 0x36...459e | |
| 31/10/2025 | 19:32:47 | buy | 3,88 US$ | 0,051404 US$ | 0,001 | 0,093619 | 2,76 Tr | 0x2f...cd3c | |
| 31/10/2025 | 19:31:23 | buy | 3,87 US$ | 0,051403 US$ | 0,001 | 0,093619 | 2,76 Tr | 0x4e...d31e | |
| 31/10/2025 | 19:29:47 | buy | 3,87 US$ | 0,051403 US$ | 0,001 | 0,093619 | 2,76 Tr | 0x4a...1108 | |
| 31/10/2025 | 19:11:47 | buy | 0,003835 US$ | 0,051388 US$ | 0,051 | 0,093619 | 2.762,96 | 0xa8...c679 | |
| 31/10/2025 | 19:08:11 | buy | 0,01534 US$ | 0,051388 US$ | 0,054 | 0,093619 | 11.051,84 | 0xa7...53ec |