Thông tin về cặp SFOX-WETH
- Đã gộp SFOX:
- 244,33 NT
- Đã gộp WETH:
- 4,12 US$
Thống kê giá SFOX/WETH trên Ethereum
Tính đến 16 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token SFOX trên DEX Uniswap V2 là 0,00000000005206 US$. Giá SFOX là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token SFOX là 0xdfba8e8fFCc348B006e893e78De233B8597076d5 với vốn hóa thị trường 21.901,37 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x9Ff035AD692Cb5BcBcB141cb17017326B2829aE1 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 25.516,08 US$. Cặp giao dịch SFOX/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của SFOX/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của SFOX/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x9Ff035AD692Cb5BcBcB141cb17017326B2829aE1 là 25.516,08 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool SFOX/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của SFOX/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool SFOX/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool SFOX/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 SFOX so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 SFOX so với WETH là 0,00000000000001683, ghi nhận vào lúc 22:47 UTC.
1 SFOX đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 SFOX sang USD là 0,00000000005206 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá SFOX-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/12/2025 | 18:32:23 | sell | 0,1554 US$ | 0,0105206 US$ | 0,00005028 | 0,0131683 | 2,99 T | 0x06...68ec | |
| 06/11/2025 | 03:21:11 | sell | 18,21 US$ | 0,0105816 US$ | 0,005279 | 0,0131685 | 313,15 T | 0x5e...38fc | |
| 01/11/2025 | 00:17:35 | sell | 1,46 US$ | 0,0106523 US$ | 0,0003798 | 0,0131688 | 22,5 T | 0xdb...9c9d | |
| 03/10/2025 | 10:35:35 | sell | 29,99 US$ | 0,0107563 US$ | 0,006707 | 0,0131691 | 396,59 T | 0x03...b7c7 | |
| 03/10/2025 | 04:59:35 | sell | 1,71 US$ | 0,010765 US$ | 0,000379 | 0,0131694 | 22,37 T | 0x44...df61 | |
| 03/10/2025 | 00:49:35 | sell | 3,56 US$ | 0,0107603 US$ | 0,0007941 | 0,0131694 | 46,86 T | 0xcb...6e6a | |
| 18/09/2025 | 00:42:23 | sell | 6,65 US$ | 0,0107794 US$ | 0,001448 | 0,0131695 | 85,43 T | 0x2d...e75d |