Thông tin về cặp RUVI-WETH
- Đã gộp RUVI:
- 440,73 NT
- Đã gộp WETH:
- 23,4 US$
Thống kê giá RUVI/WETH trên Ethereum
Tính đến 19 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token RUVI trên DEX Uniswap V2 là 0,0000000002024 US$. Giá RUVI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token RUVI là 0x6939E2A5b55e9fE21417377A3d9d04D5ea4141DE với vốn hóa thị trường 10.123.731,62 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x0a660f78EB9aD371AE30012E060813C0eB366134 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 130.849,90 US$. Cặp giao dịch RUVI/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của RUVI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của RUVI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x0a660f78EB9aD371AE30012E060813C0eB366134 là 130.849,90 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool RUVI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của RUVI/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool RUVI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool RUVI/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 RUVI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 RUVI so với WETH là 0,00000000000005295, ghi nhận vào lúc 15:38 UTC.
1 RUVI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 RUVI sang USD là 0,0000000002024 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá RUVI-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23/10/2025 | 21:22:59 | sell | 23,52 US$ | 0,092024 US$ | 0,006152 | 0,0135295 | 116,18 T | 0x7c...d3b0 | |
| 23/10/2025 | 21:19:59 | buy | 23,66 US$ | 0,092036 US$ | 0,006189 | 0,0135327 | 116,18 T | 0x86...7e8b | |
| 12/10/2025 | 20:35:35 | buy | 8,32 US$ | 0,092216 US$ | 0,002 | 0,0135325 | 37,56 T | 0x0c...c69e | |
| 05/10/2025 | 07:29:47 | buy | 0,0496 US$ | 0,092441 US$ | 0,00001081 | 0,0135324 | 203,13 Tr | 0xed...b18e | |
| 02/10/2025 | 14:46:35 | buy | 124,44 US$ | 0,09235 US$ | 0,02815 | 0,0135318 | 529,45 T | 0xb3...9fcb | |
| 19/09/2025 | 13:28:59 | buy | 469,34 US$ | 0,092393 US$ | 0,1037 | 0,0135288 | 1,96 NT | 0x62...0269 |