Thông tin về cặp RARI-WETH
- Đã gộp RARI:
- 2,99 T
- Đã gộp WETH:
- 3,32 US$
Thống kê giá RARI/WETH trên Ethereum
Tính đến 29 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token RARI trên DEX Uniswap V2 là 0,000004477 US$. Giá RARI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token RARI là 0x7cD905A4727E5f0Df155980D6f5b231faC070BF1 với vốn hóa thị trường 18.804,19 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x1Eeb05Dc0FEd39bEd3FDDFCe73F9cE2Ab9675879 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 26.821,46 US$. Cặp giao dịch RARI/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của RARI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của RARI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x1Eeb05Dc0FEd39bEd3FDDFCe73F9cE2Ab9675879 là 26.821,46 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool RARI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của RARI/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool RARI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool RARI/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 RARI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 RARI so với WETH là 0,000000001109, ghi nhận vào lúc 03:41 UTC.
1 RARI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 RARI sang USD là 0,000004477 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá RARI-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26/10/2025 | 12:18:11 | sell | 12,21 US$ | 0,054477 US$ | 0,003027 | 0,081109 | 2,73 Tr | 0x3e...fb33 | |
| 21/10/2025 | 21:17:35 | sell | 4,37 US$ | 0,05441 US$ | 0,001103 | 0,081111 | 993.000 | 0x56...6cff | |
| 18/10/2025 | 00:12:11 | sell | 7,46 US$ | 0,054249 US$ | 0,001955 | 0,081112 | 1,76 Tr | 0x79...9101 | |
| 09/10/2025 | 12:27:59 | sell | 5,31 US$ | 0,054868 US$ | 0,001214 | 0,081113 | 1,09 Tr | 0xd6...fae9 | |
| 05/10/2025 | 08:56:23 | sell | 4,56 US$ | 0,05511 US$ | 0,0009951 | 0,081114 | 893.188,66 | 0x4d...fd19 | |
| 03/10/2025 | 07:39:23 | sell | 2,1 US$ | 0,054992 US$ | 0,0004704 | 0,081114 | 422.054,49 | 0xf1...dcb2 |