Thông tin về cặp PUR-WETH
- Đã gộp PUR:
- 742,57 Tr
- Đã gộp WETH:
- 4,95 US$
Thống kê giá PUR/WETH trên Ethereum
Tính đến 7 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token PUR trên DEX Uniswap V2 là 0,00002594 US$. Giá PUR là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token PUR là 0x4fB5C4CDD4F2865C31bBEaC7a28f82965231e8C2 với vốn hóa thị trường 25.940,55 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xbf79B66761Fe511dd946Ca8e6CEC7755f37d8994 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 34.748,31 US$. Cặp giao dịch PUR/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của PUR/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của PUR/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xbf79B66761Fe511dd946Ca8e6CEC7755f37d8994 là 34.748,31 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool PUR/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của PUR/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool PUR/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool PUR/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 PUR so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 PUR so với WETH là 0,000000006683, ghi nhận vào lúc 02:38 UTC.
1 PUR đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 PUR sang USD là 0,00002594 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá PUR-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 01/11/2025 | 12:31:47 | sell | 103,89 US$ | 0,00002594 US$ | 0,02676 | 0,086683 | 4,01 Tr | 0x9b...c0dd | |
| 01/11/2025 | 12:31:47 | sell | 6,53 US$ | 0,00002608 US$ | 0,001683 | 0,086722 | 250.479,59 | 0x9b...c0dd | |
| 31/10/2025 | 11:37:47 | sell | 6,26 US$ | 0,00002574 US$ | 0,001636 | 0,086726 | 243.299,62 | 0xca...8181 | |
| 31/10/2025 | 00:41:47 | sell | 5,93 US$ | 0,0000257 US$ | 0,001552 | 0,086731 | 230.699,26 | 0x0d...3b00 | |
| 27/09/2025 | 06:08:23 | sell | 60,32 US$ | 0,00002726 US$ | 0,01493 | 0,086753 | 2,21 Tr | 0x61...6391 | |
| 23/09/2025 | 14:27:35 | sell | 9,34 US$ | 0,00002842 US$ | 0,002227 | 0,086776 | 328.770,3 | 0x4d...7fc4 |