Thông tin về cặp PRAI-WETH
- Đã gộp PRAI:
- 19,83 Tr
- Đã gộp WETH:
- 3,58 US$
Thống kê giá PRAI/WETH trên Ethereum
Tính đến 18 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token PRAI trên DEX Uniswap V2 là 0,0008079 US$. Giá PRAI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token PRAI là 0x0e6D98de664A28a32B584c72E606Ff7DeA898Dc6 với vốn hóa thị trường 80.796,77 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xF0F93a837CCe0054B7c0128FD5ae507F54ACa0E7 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 28.899,21 US$. Cặp giao dịch PRAI/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của PRAI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của PRAI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xF0F93a837CCe0054B7c0128FD5ae507F54ACa0E7 là 28.899,21 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool PRAI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của PRAI/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool PRAI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool PRAI/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 PRAI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 PRAI so với WETH là 0,0000001804, ghi nhận vào lúc 23:12 UTC.
1 PRAI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 PRAI sang USD là 0,0008079 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá PRAI-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2025 | 14:57:47 | sell | 2,78 US$ | 0,0008079 US$ | 0,000622 | 0,061804 | 3.447,15 | 0xda...2159 | |
30/09/2025 | 08:17:59 | sell | 25,97 US$ | 0,0007552 US$ | 0,006217 | 0,061808 | 34.389,64 | 0xa3...8e5e | |
30/09/2025 | 08:17:59 | buy | 207,38 US$ | 0,0007506 US$ | 0,04964 | 0,061796 | 276.286,03 | 0xa3...8e5e | |
29/09/2025 | 07:18:59 | sell | 15,38 US$ | 0,0007263 US$ | 0,003735 | 0,061763 | 21.183,75 | 0xda...40a4 | |
24/09/2025 | 11:12:59 | sell | 82,54 US$ | 0,0007429 US$ | 0,01972 | 0,061775 | 111.111,09 | 0x0f...8f7d | |
17/09/2025 | 14:52:47 | sell | 2,85 US$ | 0,0008002 US$ | 0,0006371 | 0,061785 | 3.569,14 | 0x65...9533 |