WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp POSHI-WETH

Giá USD
0,010464 US$
Giá
0,0131491 WETH
TVL
14.981,98 US$
Vốn hóa thị trường
9,7 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x05e0dd08d61d00503778abC567CC25D503339A45
POSHI:
0x6785024DaD6D506b521CAdA79bBd135E80838e55
WETH:
0xC02aaA39b223FE8D0A0e5C4F27eAD9083C756Cc2
Đã gộp POSHI:
161,21 NT
Đã gộp WETH:
2,4 US$

Thống kê giá POSHI/WETH trên Ethereum

Tính đến 14 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token POSHI trên DEX Uniswap V2 là 0,0000000000464 US$. Giá POSHI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token POSHI là 0x6785024DaD6D506b521CAdA79bBd135E80838e55 với vốn hóa thị trường 9.744,75 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x05e0dd08d61d00503778abC567CC25D503339A45 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 14.981,98 US$. Cặp giao dịch POSHI/WETH hoạt động trên Ethereum.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của POSHI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x05e0dd08d61d00503778abC567CC25D503339A45 là 14.981,98 US$.

Tổng số giao dịch của POSHI/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool POSHI/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 POSHI so với WETH là 0,00000000000001491, ghi nhận vào lúc 21:12 UTC.

Giá chuyển đổi 1 POSHI sang USD là 0,0000000000464 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá POSHI-WETH

NgàyThời gian
Giá $
Giá WETH
Người tạoGiao dịch
13/12/202512:11:47sell12,32 US$0,010464 US$0,003960,0131491265,56 T0x3e...44f8
05/12/202502:47:59sell3,07 US$0,0104765 US$0,00096520,013149464,59 T0xf5...2be7
14/11/202519:18:35sell2,18 US$0,0104784 US$0,00068420,013149545,75 T0xda...d01e
14/11/202511:18:59sell2,16 US$0,0104728 US$0,00068460,013149645,75 T0x6d...9f7f
29/10/202519:40:35sell7,18 US$0,0105835 US$0,0018450,0131498123,17 T0x12...ecb6
27/10/202503:37:35sell2,89 US$0,0106336 US$0,0006860,013149945,75 T0xc6...2117
27/10/202503:30:23sell2,88 US$0,0106302 US$0,00068640,0131545,75 T0x8a...090a
16/10/202507:59:47sell4,3 US$0,0106003 US$0,0010760,013150171,72 T0x59...8eb1
28/09/202502:50:59sell4,1 US$0,0106041 US$0,001020,013150267,88 T0x00...ff2b