Thông tin về cặp PHAR-WETH
- Đã gộp PHAR:
- 999,98 T
- Đã gộp WETH:
- 0,6705 US$
Thống kê giá PHAR/WETH trên Ethereum
Tính đến 10 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token PHAR trên DEX Uniswap là 0,000000002469 US$. Giá PHAR là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token PHAR là 0x155e652BbC6D47d95F706c8c42c0a6cf8f0F1A33 với vốn hóa thị trường 2.476,76 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x81f7A4C2184A8b9caB5fE45cD6d3821aA3C06d76 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.953,39 US$. Cặp giao dịch PHAR/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của PHAR/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của PHAR/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x81f7A4C2184A8b9caB5fE45cD6d3821aA3C06d76 là 4.953,39 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool PHAR/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của PHAR/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool PHAR/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool PHAR/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 PHAR so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 PHAR so với WETH là 0,0000000000006686, ghi nhận vào lúc 00:43 UTC.
1 PHAR đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 PHAR sang USD là 0,000000002469 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá PHAR-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 | 18:08:35 | sell | 0,2469 US$ | 0,082469 US$ | 0,00006685 | 0,0126686 | 100 Tr | 0x50...d698 | |
15/03/2024 | 18:08:23 | sell | 81,64 US$ | 0,082551 US$ | 0,0221 | 0,0126908 | 32 T | 0x9f...ca25 | |
15/03/2024 | 18:08:11 | sell | 138,95 US$ | 0,082477 US$ | 0,03761 | 0,0126706 | 50 T | 0x9a...400c | |
15/03/2024 | 18:07:59 | sell | 154,94 US$ | 0,082938 US$ | 0,04194 | 0,0127956 | 50 T | 0xac...7750 | |
15/03/2024 | 18:07:47 | sell | 173,85 US$ | 0,082938 US$ | 0,04706 | 0,0127956 | 50 T | 0x8b...3dfb | |
15/03/2024 | 18:06:59 | sell | 196,43 US$ | 0,083699 US$ | 0,05318 | 0,0111001 | 50 T | 0xc9...97b5 | |
15/03/2024 | 18:06:47 | sell | 223,71 US$ | 0,084195 US$ | 0,06058 | 0,0111136 | 50 T | 0xb3...7103 | |
15/03/2024 | 18:06:35 | sell | 257,1 US$ | 0,084194 US$ | 0,06964 | 0,0111136 | 50 T | 0xdf...008f | |
15/03/2024 | 18:06:23 | sell | 298,64 US$ | 0,084798 US$ | 0,0809 | 0,0111299 | 50 T | 0x23...8273 | |
15/03/2024 | 18:06:11 | sell | 351,11 US$ | 0,085541 US$ | 0,09512 | 0,0111501 | 50 T | 0x4a...67ab | |
15/03/2024 | 18:03:23 | sell | 418,74 US$ | 0,08766 US$ | 0,1134 | 0,0112075 | 50 T | 0x1e...c127 | |
15/03/2024 | 18:02:59 | sell | 508,09 US$ | 0,089208 US$ | 0,1376 | 0,0112495 | 50 T | 0x8d...28c7 | |
15/03/2024 | 18:02:59 | sell | 1,81 US$ | 0,089208 US$ | 0,000493 | 0,0112495 | 161,77 Tr | 0x8d...28c7 | |
17/09/2023 | 09:28:23 | sell | 7,64 US$ | 0,084994 US$ | 0,004684 | 0,0113059 | 1,53 T | 0x4c...50c7 | |
17/09/2023 | 09:28:23 | sell | 3,47 US$ | 0,085017 US$ | 0,00213 | 0,0113073 | 693,05 Tr | 0x4c...50c7 | |
11/07/2023 | 22:21:47 | sell | 8,3 US$ | 0,085957 US$ | 0,004427 | 0,0113176 | 1,39 T | 0x8c...c41c | |
11/07/2023 | 22:21:47 | sell | 38,38 US$ | 0,085855 US$ | 0,02046 | 0,0113122 | 6,56 T | 0x8c...c41c | |
24/01/2023 | 10:26:35 | sell | 5,94 US$ | 0,085178 US$ | 0,003668 | 0,0113195 | 1,08 T | 0xe6...b8bf | |
24/01/2023 | 10:26:35 | sell | 69,98 US$ | 0,085315 US$ | 0,04318 | 0,011328 | 13,17 T | 0xe6...b8bf | |
08/01/2023 | 13:38:23 | sell | 2,05 US$ | 0,084292 US$ | 0,00163 | 0,0113397 | 479,83 Tr | 0x8c...73fd |