Thông tin về cặp PEPE 0.5-WETH
- Đã gộp PEPE 0.5:
- 183,58 NT
- Đã gộp WETH:
- 1,73 US$
Thống kê giá PEPE 0.5/WETH trên Ethereum
Tính đến 21 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token PEPE 0.5 trên DEX Uniswap V2 là 0,00000000002999 US$. Giá PEPE 0.5 là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token PEPE 0.5 là 0x24Af6D340e00c4F51Df9571259C129B7bC29206E với vốn hóa thị trường 6.308,29 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x78a5bBFB7806f0a90f6388Ec75d9E097b5B3CbCa với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 9.937,12 US$. Cặp giao dịch PEPE 0.5/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của PEPE 0.5/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của PEPE 0.5/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x78a5bBFB7806f0a90f6388Ec75d9E097b5B3CbCa là 9.937,12 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool PEPE 0.5/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của PEPE 0.5/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool PEPE 0.5/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool PEPE 0.5/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 PEPE 0.5 so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 PEPE 0.5 so với WETH là 0,00000000000000952, ghi nhận vào lúc 03:32 UTC.
1 PEPE 0.5 đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 PEPE 0.5 sang USD là 0,00000000002999 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá PEPE 0.5-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/12/2025 | 21:07:23 | sell | 52,49 US$ | 0,0102999 US$ | 0,01666 | 0,014952 | 1,75 NT | 0xcc...2676 | |
| 03/12/2025 | 21:00:35 | sell | 47,18 US$ | 0,0103036 US$ | 0,01506 | 0,0149695 | 1,55 NT | 0x1d...dd59 | |
| 03/12/2025 | 21:00:35 | sell | 0,8779 US$ | 0,0103063 US$ | 0,0002803 | 0,0149779 | 28,66 T | 0x1d...dd59 | |
| 25/11/2025 | 07:06:23 | sell | 47,12 US$ | 0,0102875 US$ | 0,01617 | 0,0149871 | 1,64 NT | 0x76...fff2 | |
| 28/09/2025 | 11:20:47 | sell | 2,59 US$ | 0,0103993 US$ | 0,0006478 | 0,0149965 | 65,01 T | 0x36...51d0 |