WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp PANDA-WETH

Giá USD
0,0101418 US$
Giá
0,01459 WETH
TVL
22.944,85 US$
Vốn hóa thị trường
14,1 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xC644590177C9bDEdB6EeCC08A729f5727d3A66C2
PANDA:
0x1811b049f045B86f5Bc0F36644eD17CA98c3C803
WETH:
0xC02aaA39b223FE8D0A0e5C4F27eAD9083C756Cc2
Đã gộp PANDA:
653,71 NT
Đã gộp WETH:
3,84 US$

Thống kê giá PANDA/WETH trên Ethereum

Tính đến 15 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token PANDA trên DEX Uniswap là 0,00000000001418 US$. Giá PANDA là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token PANDA là 0x1811b049f045B86f5Bc0F36644eD17CA98c3C803 với vốn hóa thị trường 14.126,72 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xC644590177C9bDEdB6EeCC08A729f5727d3A66C2 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 22.944,85 US$. Cặp giao dịch PANDA/WETH hoạt động trên Ethereum.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của PANDA/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xC644590177C9bDEdB6EeCC08A729f5727d3A66C2 là 22.944,85 US$.

Tổng số giao dịch của PANDA/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool PANDA/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 PANDA so với WETH là 0,0000000000000059, ghi nhận vào lúc 06:29 UTC.

Giá chuyển đổi 1 PANDA sang USD là 0,00000000001418 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá PANDA-WETH

NgàyThời gian
Giá $
Giá WETH
Người tạoGiao dịch
21/06/202521:05:11sell46,83 US$0,0101418 US$0,019480,014593,31 NT0xce...cc15
21/06/202521:01:23buy23,79 US$0,0101417 US$0,00990,014591,67 NT0xa7...b8a8
21/06/202521:00:23buy23,79 US$0,0101417 US$0,00990,014591,68 NT0x24...895d
15/06/202523:58:11sell3,17 US$0,0101502 US$0,0012480,01459212,93 T0x33...8640
14/06/202520:18:47sell3,17 US$0,0101474 US$0,0012710,01459216,87 T0x63...fe77
13/06/202513:39:47sell6,61 US$0,0101506 US$0,002590,01459441,18 T0x27...5ac5
12/06/202518:36:11sell229,81 US$0,0101641 US$0,083980,014613,99 NT0x0a...142b