Thông tin về cặp PANDA-WETH
- Đã gộp PANDA:
- 471,6 T
- Đã gộp WETH:
- 9,9 US$
Thống kê giá PANDA/WETH trên Ethereum
Tính đến 25 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token PANDA trên DEX Uniswap V2 là 0,00000008137 US$. Giá PANDA là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token PANDA là 0xaa0bd7A009b189EAeab81dfA5e899CB137E0Fc3f với vốn hóa thị trường 81.379,60 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x5Beb6eFCc539F1Df349a6Ec087Ef708e846027Fb với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 76.869,60 US$. Cặp giao dịch PANDA/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của PANDA/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của PANDA/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x5Beb6eFCc539F1Df349a6Ec087Ef708e846027Fb là 76.869,60 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool PANDA/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của PANDA/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool PANDA/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool PANDA/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 PANDA so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 PANDA so với WETH là 0,00000000002093, ghi nhận vào lúc 21:23 UTC.
1 PANDA đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 PANDA sang USD là 0,00000008137 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá PANDA-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21/10/2025 | 23:39:11 | sell | 3,71 US$ | 0,078137 US$ | 0,0009555 | 0,0102093 | 45,65 Tr | 0xe0...f9c2 | |
| 13/10/2025 | 07:50:23 | sell | 8,63 US$ | 0,078726 US$ | 0,002071 | 0,0102093 | 98,92 Tr | 0xa4...5d58 | |
| 13/10/2025 | 07:50:23 | sell | 41,28 US$ | 0,078736 US$ | 0,009906 | 0,0102096 | 472,55 Tr | 0xa4...5d58 | |
| 13/10/2025 | 05:12:35 | sell | 8,45 US$ | 0,078652 US$ | 0,00205 | 0,0102098 | 97,68 Tr | 0x15...c971 | |
| 03/10/2025 | 04:59:35 | sell | 7,33 US$ | 0,079483 US$ | 0,001623 | 0,0102099 | 77,3 Tr | 0x75...3c62 | |
| 21/09/2025 | 15:59:11 | sell | 73,18 US$ | 0,079417 US$ | 0,01634 | 0,0102103 | 777,05 Tr | 0x34...3099 |