Thông tin về cặp PAMBO-WETH
- Đã gộp PAMBO:
- 269,56 NT
- Đã gộp WETH:
- 1,91 US$
Thống kê giá PAMBO/WETH trên Ethereum
Tính đến 18 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token PAMBO trên DEX Uniswap V2 là 0,00000000003158 US$. Giá PAMBO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token PAMBO là 0xb75256012CbB2030aBfC8F55214569376Aa4d302 với vốn hóa thị trường 13.285,57 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x486fC370E63D671cbB4aa4992459b56Ea4756FBD với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 17.025,68 US$. Cặp giao dịch PAMBO/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của PAMBO/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của PAMBO/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x486fC370E63D671cbB4aa4992459b56Ea4756FBD là 17.025,68 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool PAMBO/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của PAMBO/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool PAMBO/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool PAMBO/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 PAMBO so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 PAMBO so với WETH là 0,00000000000000712, ghi nhận vào lúc 14:54 UTC.
1 PAMBO đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 PAMBO sang USD là 0,00000000003158 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá PAMBO-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11/09/2025 | 07:21:47 | sell | 27,29 US$ | 0,0103158 US$ | 0,006151 | 0,014712 | 863,99 T | 0x77...6ae9 | |
05/09/2025 | 05:16:47 | buy | 1,58 US$ | 0,0103109 US$ | 0,000366 | 0,0147184 | 50,95 T | 0xaf...e206 | |
05/09/2025 | 04:53:23 | buy | 0,03428 US$ | 0,0103104 US$ | 0,057932 | 0,0147183 | 1,1 T | 0xe8...c259 | |
28/08/2025 | 23:32:23 | sell | 43,16 US$ | 0,0103235 US$ | 0,009574 | 0,0147175 | 1,33 NT | 0x9b...6916 | |
24/08/2025 | 16:10:11 | sell | 7,96 US$ | 0,0103471 US$ | 0,001655 | 0,0147217 | 229,34 T | 0xba...7363 | |
24/08/2025 | 15:00:47 | sell | 8,03 US$ | 0,0103461 US$ | 0,001678 | 0,014723 | 232,15 T | 0xe7...610b |