Thông tin về cặp OSIRAI-WETH
- Đã gộp OSIRAI:
- 893,6 Tr
- Đã gộp WETH:
- 1,05 US$
Thống kê giá OSIRAI/WETH trên Ethereum
Tính đến 19 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token OSIRAI trên DEX Uniswap V2 là 0,00000365 US$. Giá OSIRAI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token OSIRAI là 0x85F44011C4087903355E0f960Bb423292FAaB8a2 với vốn hóa thị trường 3.650,64 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x3c16C575c2E05a74a99e3D30482222a88f0d9C83 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 6.543,52 US$. Cặp giao dịch OSIRAI/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của OSIRAI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của OSIRAI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x3c16C575c2E05a74a99e3D30482222a88f0d9C83 là 6.543,52 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool OSIRAI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của OSIRAI/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool OSIRAI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool OSIRAI/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 OSIRAI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 OSIRAI so với WETH là 0,000000001179, ghi nhận vào lúc 08:15 UTC.
1 OSIRAI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 OSIRAI sang USD là 0,00000365 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá OSIRAI-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13/12/2025 | 05:09:47 | sell | 0,2611 US$ | 0,05365 US$ | 0,0000844 | 0,081179 | 71.534,43 | 0x14...1eb7 | |
| 02/11/2025 | 20:10:59 | sell | 65,72 US$ | 0,054606 US$ | 0,0171 | 0,081199 | 14,27 Tr | 0x4c...1886 | |
| 24/10/2025 | 13:05:35 | sell | 48,78 US$ | 0,054878 US$ | 0,01232 | 0,081232 | 10 Tr | 0x1b...e8f9 | |
| 21/10/2025 | 01:24:47 | sell | 49,89 US$ | 0,054989 US$ | 0,01261 | 0,081261 | 10 Tr | 0xc2...1689 | |
| 11/10/2025 | 20:19:47 | sell | 4,79 US$ | 0,054797 US$ | 0,001277 | 0,081277 | 1.000.000 | 0x15...c8bd | |
| 26/09/2025 | 06:29:23 | sell | 2,6 US$ | 0,055043 US$ | 0,0006611 | 0,081279 | 516.736,65 | 0x94...59c9 |