Thông tin về cặp OMOI-WETH
- Đã gộp OMOI:
- 93,5 T
- Đã gộp WETH:
- 2,15 US$
Thống kê giá OMOI/WETH trên Ethereum
Tính đến 13 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token OMOI trên DEX Uniswap là 0,00000003876 US$. Giá OMOI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token OMOI là 0xf586Fa5BafB7f83397fE5D788D2E16A977e37173 với vốn hóa thị trường 3.824,45 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x87F7B53C4CBacfc820160AE29031c8D5453046B0 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,00 US$. Cặp giao dịch OMOI/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của OMOI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của OMOI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x87F7B53C4CBacfc820160AE29031c8D5453046B0 là 0,00 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool OMOI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của OMOI/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool OMOI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool OMOI/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 OMOI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 OMOI so với WETH là 0,00000000002332, ghi nhận vào lúc 16:35 UTC.
1 OMOI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 OMOI sang USD là 0,00000003876 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá OMOI-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2023 | 20:30:35 | sell | 0,7845 US$ | 0,07394 US$ | 0,000472 | 0,010237 | 19,91 Tr | 0xf3...ff94 | |
21/01/2023 | 20:30:35 | sell | 58,94 US$ | 0,073876 US$ | 0,03546 | 0,0102332 | 1,52 T | 0xf3...ff94 | |
11/01/2023 | 04:03:47 | sell | 31,12 US$ | 0,07319 US$ | 0,02338 | 0,0102396 | 975,56 Tr | 0x00...2da1 | |
11/01/2023 | 04:03:47 | sell | 1,73 US$ | 0,073226 US$ | 0,0013 | 0,0102423 | 53,65 Tr | 0x00...2da1 | |
10/01/2023 | 11:58:35 | sell | 87,36 US$ | 0,073323 US$ | 0,06565 | 0,0102497 | 2,63 T | 0x1b...9bbe | |
10/01/2023 | 11:58:35 | sell | 1,28 US$ | 0,073236 US$ | 0,0009658 | 0,0102432 | 37,54 Tr | 0x1b...9bbe | |
10/01/2023 | 11:30:11 | sell | 1,17 US$ | 0,073573 US$ | 0,000881 | 0,0102685 | 32,81 Tr | 0xc5...0e6a | |
10/01/2023 | 11:30:11 | sell | 64,33 US$ | 0,073497 US$ | 0,04835 | 0,0102628 | 1,84 T | 0xc5...0e6a | |
10/01/2023 | 00:50:59 | sell | 58,22 US$ | 0,073621 US$ | 0,044 | 0,0102737 | 1,61 T | 0x01...db0c | |
10/01/2023 | 00:50:59 | sell | 1,08 US$ | 0,073691 US$ | 0,0008203 | 0,010279 | 29,4 Tr | 0x01...db0c | |
10/01/2023 | 00:37:23 | sell | 54 US$ | 0,073748 US$ | 0,0409 | 0,0102839 | 1,44 T | 0x8e...e9b6 | |
10/01/2023 | 00:37:23 | sell | 2,02 US$ | 0,073815 US$ | 0,001531 | 0,010289 | 52,99 Tr | 0x8e...e9b6 | |
10/01/2023 | 00:36:47 | sell | 2,39 US$ | 0,073828 US$ | 0,001812 | 0,01029 | 58,8 Tr | 0xe4...5c52 | |
10/01/2023 | 00:36:47 | sell | 102,31 US$ | 0,07394 US$ | 0,07751 | 0,0102985 | 2,6 T | 0xe4...5c52 | |
10/01/2023 | 00:36:11 | sell | 121,69 US$ | 0,074223 US$ | 0,09219 | 0,0103199 | 2,88 T | 0x04...c496 | |
10/01/2023 | 00:36:11 | sell | 0,6089 US$ | 0,074084 US$ | 0,0004613 | 0,0103094 | 13,9 Tr | 0x04...c496 | |
10/01/2023 | 00:34:47 | sell | 30,1 US$ | 0,07442 US$ | 0,02281 | 0,0103348 | 681,2 Tr | 0x99...5ee4 | |
10/01/2023 | 00:34:47 | sell | 1,26 US$ | 0,07446 US$ | 0,0009556 | 0,0103379 | 28,28 Tr | 0x99...5ee4 | |
09/01/2023 | 20:44:35 | sell | 63,09 US$ | 0,074553 US$ | 0,0477 | 0,0103442 | 1,39 T | 0x72...06a5 | |
09/01/2023 | 20:44:35 | sell | 2,18 US$ | 0,074639 US$ | 0,001649 | 0,0103507 | 47,04 Tr | 0x72...06a5 |