Thông tin về cặp OLAI-WETH
- Đã gộp OLAI:
- 1,22 NT
- Đã gộp WETH:
- 1,4 US$
Thống kê giá OLAI/WETH trên Ethereum
Tính đến 6 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token OLAI trên DEX Uniswap V2 là 0,000000003907 US$. Giá OLAI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token OLAI là 0x0A266778c113a8F0d3d7aeacd12b74a7DA5037A0 với vốn hóa thị trường 7.814,60 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x6f9685603e9685bf98a5cA30E896CeD4063A7c48 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 9.577,83 US$. Cặp giao dịch OLAI/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của OLAI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của OLAI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x6f9685603e9685bf98a5cA30E896CeD4063A7c48 là 9.577,83 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool OLAI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của OLAI/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool OLAI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool OLAI/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 OLAI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 OLAI so với WETH là 0,000000000001142, ghi nhận vào lúc 22:41 UTC.
1 OLAI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 OLAI sang USD là 0,000000003907 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá OLAI-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12/11/2025 | 03:21:23 | sell | 2,03 US$ | 0,083907 US$ | 0,0005952 | 0,0111142 | 520,78 Tr | 0x8f...e168 | |
| 30/10/2025 | 08:38:59 | sell | 191,47 US$ | 0,084668 US$ | 0,04852 | 0,0111183 | 41,01 T | 0xfc...9b81 | |
| 27/10/2025 | 09:24:47 | sell | 5,19 US$ | 0,08512 US$ | 0,001241 | 0,0111225 | 1,01 T | 0x32...41c2 | |
| 22/10/2025 | 20:53:23 | sell | 0,8863 US$ | 0,084639 US$ | 0,0002343 | 0,0111226 | 191,06 Tr | 0x91...8fd3 | |
| 10/10/2025 | 15:58:59 | sell | 69,26 US$ | 0,085105 US$ | 0,01683 | 0,011124 | 13,57 T | 0x71...da19 | |
| 09/10/2025 | 22:53:11 | sell | 25,75 US$ | 0,085527 US$ | 0,005871 | 0,011126 | 4,66 T | 0x03...ee8c |