Thông tin về cặp OHMI-WETH
- Đã gộp OHMI:
- 66,55 Tr
- Đã gộp WETH:
- 17,03 US$
Thống kê giá OHMI/WETH trên Ethereum
Tính đến 15 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token OHMI trên DEX Uniswap V2 là 0,001205 US$. Giá OHMI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token OHMI là 0xA9929db24e9837f622F94B82F2AbE78Aa971288F với vốn hóa thị trường 120.924,14 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x41a3CDBAd6BEF840460E3ef7ABF66f614ae0698F với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 160.945,65 US$. Cặp giao dịch OHMI/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của OHMI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của OHMI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x41a3CDBAd6BEF840460E3ef7ABF66f614ae0698F là 160.945,65 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool OHMI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của OHMI/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool OHMI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool OHMI/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 OHMI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 OHMI so với WETH là 0,0000002552, ghi nhận vào lúc 04:39 UTC.
1 OHMI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 OHMI sang USD là 0,001205 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá OHMI-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2025 | 13:32:11 | sell | 1,93 US$ | 0,001205 US$ | 0,0004106 | 0,062552 | 1.608,84 | 0xbc...48ed | |
13/09/2025 | 00:44:11 | sell | 10,82 US$ | 0,001198 US$ | 0,002304 | 0,062552 | 9.027,78 | 0xf6...9486 | |
10/09/2025 | 20:03:23 | sell | 750,05 US$ | 0,001112 US$ | 0,1738 | 0,062579 | 674.000 | 0x15...bac2 | |
24/08/2025 | 10:07:23 | sell | 37,37 US$ | 0,001245 US$ | 0,00782 | 0,062606 | 30.001,51 | 0xbe...a573 | |
24/08/2025 | 10:05:35 | sell | 159,8 US$ | 0,001248 US$ | 0,03344 | 0,062613 | 128.000,69 | 0x44...8700 | |
15/08/2025 | 19:35:59 | sell | 1,64 US$ | 0,001151 US$ | 0,0003736 | 0,062618 | 1.427,11 | 0xa9...25c0 |