Thông tin về cặp oETH-WETH
- Đã gộp oETH:
- 526,91 Tr
- Đã gộp WETH:
- 1,47 US$
Thống kê giá oETH/WETH trên Ethereum
Tính đến 31 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token oETH trên DEX Uniswap V2 là 0,00001101 US$. Giá oETH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token oETH là 0xd060e5Ff03449CB4d3504C539412d9fe5395a78C với vốn hóa thị trường 12.169,27 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x903b9ad2D4Cf46913bbA7CF90cFE4B9d0cABF0cF với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 11.607,54 US$. Cặp giao dịch oETH/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
- Thanh khoản của oETH/WETH hiện tại là bao nhiêu?
- Thanh khoản hiện tại của oETH/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x903b9ad2D4Cf46913bbA7CF90cFE4B9d0cABF0cF là 11.607,54 US$. 
- Có bao nhiêu giao dịch trong pool oETH/WETH trong 24 giờ qua?
- Tổng số giao dịch của oETH/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán. 
- Khối lượng giao dịch trong pool oETH/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
- Pool oETH/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua. 
- Tỷ giá của 1 oETH so với WETH là bao nhiêu?
- Tỷ giá của 1 oETH so với WETH là 0,00000000279, ghi nhận vào lúc 06:19 UTC. 
- 1 oETH đổi được bao nhiêu đô la?
- Giá chuyển đổi 1 oETH sang USD là 0,00001101 US$ hôm nay. 
Biểu đồ giá oETH-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30/10/2025 | 02:56:59 | sell | 625,72 US$ | 0,00001101 US$ | 0,1585 | 0,08279 | 51,42 Tr | 0x95...8c32 | |
| 20/10/2025 | 11:53:23 | sell | 6,91 US$ | 0,00001382 US$ | 0,001709 | 0,083419 | 500.000 | 0xea...cbbe | |
| 17/10/2025 | 04:02:23 | sell | 76,72 US$ | 0,00001355 US$ | 0,0196 | 0,083464 | 5,66 Tr | 0x48...c878 | |
| 30/09/2025 | 06:40:47 | sell | 42,42 US$ | 0,00001474 US$ | 0,01015 | 0,083527 | 2,88 Tr | 0x07...bff7 | |
| 23/09/2025 | 23:25:47 | sell | 21,33 US$ | 0,00001487 US$ | 0,005107 | 0,08356 | 1,43 Tr | 0x2d...2503 | |
| 22/09/2025 | 19:31:47 | sell | 4,05 US$ | 0,00001487 US$ | 0,0009741 | 0,083573 | 272.632,51 | 0x2d...d846 | 


