Thông tin về cặp MUGI-WETH
- Đã gộp MUGI:
- 250,81 Tr
- Đã gộp WETH:
- 7,05 US$
Thống kê giá MUGI/WETH trên Ethereum
Tính đến 5 tháng 2, 2025, giá hiện tại của token MUGI trên DEX Uniswap là 0,00007862 US$. Giá MUGI là tăng 1,07% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 2 giao dịch với khối lượng giao dịch là 232,58 US$. Hợp đồng token MUGI là 0x04C293144ACc45a19Da9c2817C08d1352e5Be70e với vốn hóa thị trường 79.013,85 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xB918F52F6B9763AF818c256fd95fCB873072a016 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 39.635,70 US$. Cặp giao dịch MUGI/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MUGI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MUGI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xB918F52F6B9763AF818c256fd95fCB873072a016 là 39.635,70 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MUGI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MUGI/WETH là 2 trong 24 giờ qua, trong đó 1 là giao dịch mua và 1 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MUGI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MUGI/WETH có khối lượng giao dịch là 232,58 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MUGI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MUGI so với WETH là 0,00000002799, ghi nhận vào lúc 14:11 UTC.
1 MUGI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MUGI sang USD là 0,00007862 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MUGI-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 | 17:51:11 | buy | 157,24 US$ | 0,00007862 US$ | 0,05598 | 0,072799 | 2 Tr | 0x4b...b41f | |
04/02/2025 | 12:57:35 | sell | 75,33 US$ | 0,00007778 US$ | 0,02683 | 0,072771 | 968.397,8 | 0x12...32d4 | |
03/02/2025 | 10:41:23 | buy | 368,87 US$ | 0,00007152 US$ | 0,1414 | 0,072742 | 5,16 Tr | 0xf5...3b65 | |
03/02/2025 | 05:24:59 | buy | 74,14 US$ | 0,00006624 US$ | 0,02994 | 0,072675 | 1,12 Tr | 0x2c...3514 | |
01/02/2025 | 18:59:23 | sell | 208,22 US$ | 0,00008682 US$ | 0,0641 | 0,072672 | 2,4 Tr | 0x1b...dbbd | |
01/02/2025 | 07:09:23 | sell | 19,3 US$ | 0,00008885 US$ | 0,005866 | 0,0727 | 217.258,3 | 0x36...6f54 |