WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp MICKEY-WETH

Giá USD
0,0106368 US$
Giá
0,013187 WETH
TVL
20.016,31 US$
Vốn hóa thị trường
26,8 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x5898115a74565Ec760B1Eb6047352f3d2768Bff7
MICKEY:
0xcF8618f4e9A8f569ed961ba72C9341F1E4Ac7400
WETH:
0xC02aaA39b223FE8D0A0e5C4F27eAD9083C756Cc2
Đã gộp MICKEY:
156,9 NT
Đã gộp WETH:
2,93 US$

Thống kê giá MICKEY/WETH trên Ethereum

Tính đến 26 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token MICKEY trên DEX Uniswap là 0,00000000006368 US$. Giá MICKEY là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MICKEY là 0xcF8618f4e9A8f569ed961ba72C9341F1E4Ac7400 với vốn hóa thị trường 26.835,31 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x5898115a74565Ec760B1Eb6047352f3d2768Bff7 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 20.016,32 US$. Cặp giao dịch MICKEY/WETH hoạt động trên Ethereum.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của MICKEY/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x5898115a74565Ec760B1Eb6047352f3d2768Bff7 là 20.016,32 US$.

Tổng số giao dịch của MICKEY/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool MICKEY/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 MICKEY so với WETH là 0,0000000000000187, ghi nhận vào lúc 10:59 UTC.

Giá chuyển đổi 1 MICKEY sang USD là 0,00000000006368 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá MICKEY-WETH

NgàyThời gian
Giá $
Giá WETH
Người tạoGiao dịch
24/12/202405:15:23sell14,02 US$0,0106368 US$0,0041180,013187220,15 T0x29...431b
21/12/202405:06:59sell16,84 US$0,0106529 US$0,0048410,0131876258,02 T0xb4...9401
18/12/202406:20:11sell20,5 US$0,010723 US$0,0053390,0131883283,56 T0x56...dc7e
16/12/202406:13:59sell173,58 US$0,0107588 US$0,043790,01319142,29 NT0x42...6cd8
16/12/202405:40:11sell173,14 US$0,0107809 US$0,04370,01319712,22 NT0x34...5936
12/12/202407:19:11sell34 US$0,0107886 US$0,0086480,0132005431,21 T0x93...deca
11/12/202411:23:23sell20,54 US$0,0107473 US$0,0055390,0132015274,91 T0x55...0c20
10/12/202406:16:23sell106,28 US$0,0107561 US$0,028640,01320371,41 NT0x08...6aa3
19/11/202418:20:35sell389,89 US$0,0106697 US$0,12450,0132145,82 NT0xab...5da2
16/11/202407:03:47sell45,7 US$0,0106982 US$0,014630,0132236654,5 T0x59...4592