WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp HANU-MIA

Giá USD
0,061432 US$
Giá
0,001044 MIA
TVL
1 US$
Vốn hóa thị trường
143,3 Tr US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x48918F57fa7210Ea7b20F23da8420E68dF3578fE
HANU:
0x72E5390EDb7727E3d4e3436451DADafF675dBCC0
MIA:
0x8D52061af43C52204c717d0610ea8f52F955Ce0B
Đã gộp HANU:
60,63 NT
Đã gộp MIA:
63,17 T US$

Thống kê giá HANU/MIA trên Ethereum

Tính đến 16 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token HANU trên DEX Uniswap V2 là 0,0000001432 US$. Giá HANU là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token HANU là 0x72E5390EDb7727E3d4e3436451DADafF675dBCC0 với vốn hóa thị trường 143.264.387,55 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x48918F57fa7210Ea7b20F23da8420E68dF3578fE với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1,00 US$. Cặp giao dịch HANU/MIA hoạt động trên Ethereum.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của HANU/MIA với địa chỉ hợp đồng 0x48918F57fa7210Ea7b20F23da8420E68dF3578fE là 1,00 US$.

Tổng số giao dịch của HANU/MIA là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool HANU/MIA có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 HANU so với MIA là 0,001044, ghi nhận vào lúc 02:04 UTC.

Giá chuyển đổi 1 HANU sang USD là 0,0000001432 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá HANU-MIA

NgàyThời gian
Giá $
Giá MIA
Người tạoGiao dịch
25/05/202501:41:23sell477,6 US$0,0001371 US$3,33 T957,073,48 Tr0x41...f5fa
29/01/202520:11:35sell18,84 US$0,0001728 US$104,4 Tr957,13109.077,040x5c...3361
20/04/202411:06:59sell2.836,51 US$0,0002319 US$11,71 T957,1712,23 Tr0xd4...6fd8
06/04/202402:50:35sell28,47 US$0,0002847 US$95,73 Tr957,22100.003,190x36...0ef6
30/01/202422:02:23sell34,19 US$0,000226 US$144,79 Tr957,22151.259,390x59...800e
21/06/202322:40:23buy155,13 US$0,00005782 US$2,58 T962,982,68 Tr0x94...31e9
21/06/202322:36:35sell15,48 US$0,00005782 US$256,33 Tr957,2267.791,760x5f...dc3e
23/04/202308:59:23sell11,82 US$0,00005867 US$192,86 Tr957,2201.484,270x12...4573
06/04/202301:45:23sell406,39 US$0,0000484 US$8,04 T957,248,4 Tr0x29...2c6d
17/03/202319:55:59sell1,21 US$0,0000404 US$28,72 Tr957,2730.0000x02...7c53