Thông tin về cặp MARVIN-WETH
- Đã gộp MARVIN:
- 239,89 T
- Đã gộp WETH:
- 3,43 US$
Thống kê giá MARVIN/WETH trên Ethereum
Tính đến 12 tháng 3, 2025, giá hiện tại của token MARVIN trên DEX Uniswap là 0,0000000314 US$. Giá MARVIN là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token MARVIN là 0xcAa9Ed6D7502595B555113D4517668aE24038C8a với vốn hóa thị trường 31.071,39 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x5B7dAAa7d7A129F2cd9153Ad0a3DCfa568E60662 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 13.223,62 US$. Cặp giao dịch MARVIN/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của MARVIN/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của MARVIN/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x5B7dAAa7d7A129F2cd9153Ad0a3DCfa568E60662 là 13.223,62 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool MARVIN/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của MARVIN/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool MARVIN/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool MARVIN/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 MARVIN so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 MARVIN so với WETH là 0,00000000001446, ghi nhận vào lúc 04:41 UTC.
1 MARVIN đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 MARVIN sang USD là 0,0000000314 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá MARVIN-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 | 18:29:35 | sell | 101,58 US$ | 0,07314 US$ | 0,0468 | 0,0101446 | 3,24 T | 0xe7...0b24 | |
07/03/2025 | 18:23:23 | buy | 108,64 US$ | 0,073159 US$ | 0,05 | 0,0101454 | 3,44 T | 0x52...6275 | |
05/03/2025 | 08:40:47 | sell | 34,31 US$ | 0,073176 US$ | 0,01545 | 0,0101431 | 1,08 T | 0x71...c8b4 | |
05/03/2025 | 08:40:47 | sell | 8,1 US$ | 0,073194 US$ | 0,00365 | 0,0101439 | 253,68 Tr | 0x71...c8b4 | |
04/03/2025 | 01:16:35 | sell | 120,44 US$ | 0,073104 US$ | 0,05682 | 0,0101464 | 3,88 T | 0x75...aac9 | |
23/02/2025 | 13:18:11 | sell | 106,91 US$ | 0,074237 US$ | 0,03797 | 0,0101504 | 2,52 T | 0x46...fc33 |