Thông tin về cặp LARRY-WETH
- Đã gộp LARRY:
- 583,19 Tr
- Đã gộp WETH:
- 1,97 US$
Thống kê giá LARRY/WETH trên Ethereum
Tính đến 27 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token LARRY trên DEX Uniswap V2 là 0,00001434 US$. Giá LARRY là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token LARRY là 0xc8E3b78019feAca535062EF3001DB06040dEFa1e với vốn hóa thị trường 14.342,92 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xf9a0366196A0495edF9299a91Fb59c3d8E8714E5 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 16.388,91 US$. Cặp giao dịch LARRY/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của LARRY/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của LARRY/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xf9a0366196A0495edF9299a91Fb59c3d8E8714E5 là 16.388,91 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool LARRY/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của LARRY/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool LARRY/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool LARRY/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 LARRY so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 LARRY so với WETH là 0,000000003531, ghi nhận vào lúc 05:12 UTC.
1 LARRY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 LARRY sang USD là 0,00001434 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá LARRY-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21/10/2025 | 15:51:59 | sell | 368,91 US$ | 0,00001434 US$ | 0,09082 | 0,083531 | 25,72 Tr | 0x2a...4794 | |
| 18/10/2025 | 17:43:59 | sell | 84,44 US$ | 0,00001452 US$ | 0,02169 | 0,083732 | 5,81 Tr | 0xd9...7128 | |
| 15/10/2025 | 15:45:35 | sell | 99,92 US$ | 0,00001519 US$ | 0,0251 | 0,083817 | 6,58 Tr | 0xdd...72e0 | |
| 23/09/2025 | 08:15:35 | sell | 141,45 US$ | 0,0000165 US$ | 0,03363 | 0,083924 | 8,57 Tr | 0x73...10d0 | |
| 21/09/2025 | 11:10:59 | sell | 52,69 US$ | 0,00001789 US$ | 0,0118 | 0,084009 | 2,94 Tr | 0x7f...cfcf | |
| 18/09/2025 | 21:12:11 | buy | 91,12 US$ | 0,00001849 US$ | 0,0198 | 0,084018 | 4,93 Tr | 0xa4...f1c9 |