Thông tin về cặp KERMIT-WETH
- Đã gộp KERMIT:
- 722,98 Tr
- Đã gộp WETH:
- 1,51 US$
Thống kê giá KERMIT/WETH trên Ethereum
Tính đến 22 tháng 12, 2024, giá hiện tại của token KERMIT trên DEX Uniswap là 0,000007743 US$. Giá KERMIT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token KERMIT là 0xee3f7083F0a29820F80b75bca47f825937E8568f với vốn hóa thị trường 7.764,51 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x43818B82CE623cc1BD77D099a43972f085AE3c50 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 11.227,21 US$. Cặp giao dịch KERMIT/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của KERMIT/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của KERMIT/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x43818B82CE623cc1BD77D099a43972f085AE3c50 là 11.227,21 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool KERMIT/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của KERMIT/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool KERMIT/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool KERMIT/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 KERMIT so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 KERMIT so với WETH là 0,000000002083, ghi nhận vào lúc 11:55 UTC.
1 KERMIT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 KERMIT sang USD là 0,000007743 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá KERMIT-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 | 22:51:59 | sell | 1,32 US$ | 0,057743 US$ | 0,0003556 | 0,082083 | 170.749,03 | 0x3f...0baf | |
06/12/2024 | 08:25:11 | sell | 29,08 US$ | 0,058167 US$ | 0,007454 | 0,082093 | 3,56 Tr | 0xf9...8d1e | |
27/11/2024 | 08:17:59 | sell | 19,94 US$ | 0,05724 US$ | 0,005817 | 0,082112 | 2,75 Tr | 0x03...ff0b | |
27/11/2024 | 08:17:59 | sell | 3,5 US$ | 0,057272 US$ | 0,001022 | 0,082121 | 481.926,11 | 0xa7...d5ce | |
27/11/2024 | 08:17:59 | sell | 0,612 US$ | 0,057278 US$ | 0,0001785 | 0,082123 | 84.084,95 | 0x76...044c | |
07/11/2024 | 04:11:11 | sell | 109,64 US$ | 0,056194 US$ | 0,03854 | 0,082177 | 17,7 Tr | 0x19...c4df |