Thông tin về cặp INSTAR-WETH
- Đã gộp INSTAR:
- 3,68 Tr
- Đã gộp WETH:
- 0,02915 US$
Thống kê giá INSTAR/WETH trên Ethereum
Tính đến 8 tháng 11, 2025, giá hiện tại của token INSTAR trên DEX Uniswap V2 là 0,00003553 US$. Giá INSTAR là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token INSTAR là 0x8193711b2763Bc7DfD67Da0d6C8c26642eafDAF3 với vốn hóa thị trường 953,00 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x645B2fEc49Bc950CbCfFB37ABbFe80Fe1E545B5A với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 260,79 US$. Cặp giao dịch INSTAR/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của INSTAR/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của INSTAR/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x645B2fEc49Bc950CbCfFB37ABbFe80Fe1E545B5A là 260,79 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool INSTAR/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của INSTAR/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool INSTAR/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool INSTAR/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 INSTAR so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 INSTAR so với WETH là 0,000000007945, ghi nhận vào lúc 09:14 UTC.
1 INSTAR đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 INSTAR sang USD là 0,00003553 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá INSTAR-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21/09/2025 | 22:19:23 | buy | 0,002 US$ | 0,00003553 US$ | 0,064472 | 0,087945 | 56,29 | 0xf4...6c91 | |
| 19/09/2025 | 11:12:11 | buy | 16,41 US$ | 0,00003591 US$ | 0,00362 | 0,087921 | 520.230,2 | 0x0e...0c56 | |
| 19/09/2025 | 11:08:59 | buy | 1,67 US$ | 0,00002724 US$ | 0,0003699 | 0,086008 | 61.564,1 | 0x5a...e48a | |
| 19/09/2025 | 11:08:47 | sell | 189,5 US$ | 0,00002756 US$ | 0,04179 | 0,086078 | 2,66 Tr | 0xfa...3e20 | |
| 19/09/2025 | 10:44:35 | buy | 1 US$ | 0,0001898 US$ | 0,0002227 | 0,074186 | 5.320,27 | 0x7d...401f | |
| 19/09/2025 | 10:44:11 | sell | 56,52 US$ | 0,0001886 US$ | 0,01246 | 0,07416 | 253.108,53 | 0xa4...d891 |