Thông tin về cặp GREEN-WETH
- Đã gộp GREEN:
- 65,59 NT
- Đã gộp WETH:
- 1,85 US$
Thống kê giá GREEN/WETH trên Ethereum
Tính đến 10 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token GREEN trên DEX Uniswap là 0,00000000004502 US$. Giá GREEN là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token GREEN là 0x529bCdD9Dd315be4Bd19E5AC0A82652cDf28fF83 với vốn hóa thị trường 4.513,82 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xD124502C72563F25bA96e7D8C9fa48efE62Fb095 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 5.920,95 US$. Cặp giao dịch GREEN/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GREEN/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GREEN/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xD124502C72563F25bA96e7D8C9fa48efE62Fb095 là 5.920,95 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GREEN/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GREEN/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GREEN/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GREEN/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GREEN so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GREEN so với WETH là 0,0000000000000282, ghi nhận vào lúc 01:06 UTC.
1 GREEN đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GREEN sang USD là 0,00000000004502 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GREEN-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/04/2025 | 02:42:35 | sell | 0,139 US$ | 0,0104502 US$ | 0,00008708 | 0,013282 | 3,09 T | 0xa0...a990 | |
28/12/2024 | 17:30:11 | sell | 9,56 US$ | 0,0109568 US$ | 0,00282 | 0,013282 | 99,89 T | 0x31...3bce | |
28/12/2024 | 17:30:11 | sell | 0,5931 US$ | 0,0109602 US$ | 0,0001748 | 0,013283 | 6,18 T | 0x31...3bce | |
28/12/2024 | 17:25:35 | sell | 19,24 US$ | 0,010964 US$ | 0,00567 | 0,013284 | 199,9 T | 0x6b...214e | |
28/12/2024 | 17:25:35 | sell | 1,81 US$ | 0,0109674 US$ | 0,0005332 | 0,013285 | 18,74 T | 0x6b...214e | |
28/12/2024 | 17:20:59 | sell | 59,07 US$ | 0,0109739 US$ | 0,0174 | 0,013287 | 605,81 T | 0xc8...eedb | |
28/12/2024 | 17:20:59 | sell | 5,23 US$ | 0,0109841 US$ | 0,001542 | 0,01329 | 53,13 T | 0xc8...eedb | |
28/12/2024 | 17:14:35 | sell | 173,3 US$ | 0,091007 US$ | 0,05127 | 0,013298 | 1,72 NT | 0xc0...e73e | |
28/12/2024 | 17:14:35 | sell | 1,33 US$ | 0,0109849 US$ | 0,0003958 | 0,0132914 | 12,91 T | 0xc0...e73e | |
28/12/2024 | 17:07:35 | sell | 43,47 US$ | 0,091042 US$ | 0,01288 | 0,013309 | 417,35 T | 0x84...4125 | |
28/12/2024 | 17:07:35 | sell | 0,3073 US$ | 0,091049 US$ | 0,0000911 | 0,013311 | 2,93 T | 0x84...4125 | |
28/12/2024 | 17:03:59 | sell | 9,95 US$ | 0,091049 US$ | 0,00295 | 0,013311 | 94,77 T | 0x7c...90ce | |
28/12/2024 | 17:03:59 | sell | 5,46 US$ | 0,091052 US$ | 0,001621 | 0,013312 | 51,95 T | 0x7c...90ce | |
28/12/2024 | 16:56:35 | sell | 181,85 US$ | 0,091082 US$ | 0,05391 | 0,013321 | 1,68 NT | 0xbc...cedc | |
28/12/2024 | 16:56:35 | sell | 6,5 US$ | 0,091056 US$ | 0,001928 | 0,0133132 | 58,4 T | 0xbc...cedc | |
28/12/2024 | 16:49:47 | sell | 217,14 US$ | 0,091149 US$ | 0,06441 | 0,013341 | 1,89 NT | 0xb1...835f | |
28/12/2024 | 16:49:47 | sell | 1,64 US$ | 0,091117 US$ | 0,0004884 | 0,0133314 | 13,87 T | 0xb1...835f | |
28/12/2024 | 16:43:47 | sell | 53,63 US$ | 0,091196 US$ | 0,01591 | 0,013355 | 448,49 T | 0xe3...ee57 | |
28/12/2024 | 16:43:47 | sell | 7,22 US$ | 0,091206 US$ | 0,002143 | 0,013358 | 59,88 T | 0xe3...ee57 | |
28/12/2024 | 16:40:23 | sell | 241,79 US$ | 0,091249 US$ | 0,07177 | 0,013371 | 1,94 NT | 0x24...dc3f |