Thông tin về cặp GNOME-WETH
- Đã gộp GNOME:
- 269,92 NT
- Đã gộp WETH:
- 7,79 US$
Thống kê giá GNOME/WETH trên Ethereum
Tính đến 27 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token GNOME trên DEX Uniswap là 0,00000000009155 US$. Giá GNOME là tăng 106% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 6 giao dịch với khối lượng giao dịch là 9.288,26 US$. Hợp đồng token GNOME là 0x06800D7A63F8641179ce4F0d271105E78822e3dc với vốn hóa thị trường 40.355,06 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4B6002e50E240b9d7253DF78a50e0B1F70Ae0D1F với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 51.869,66 US$. Cặp giao dịch GNOME/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GNOME/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GNOME/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x4B6002e50E240b9d7253DF78a50e0B1F70Ae0D1F là 51.869,66 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GNOME/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GNOME/WETH là 6 trong 24 giờ qua, trong đó 6 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GNOME/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GNOME/WETH có khối lượng giao dịch là 9.288,26 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GNOME so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GNOME so với WETH là 0,0000000000000275, ghi nhận vào lúc 08:53 UTC.
1 GNOME đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GNOME sang USD là 0,00000000009155 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GNOME-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 | 17:55:23 | buy | 1.331,69 US$ | 0,0109155 US$ | 0,4 | 0,013275 | 14,57 NT | 0x1c...038c | |
26/11/2024 | 17:54:47 | buy | 1.664,65 US$ | 0,0108648 US$ | 0,5 | 0,0132597 | 20,58 NT | 0x45...0536 | |
26/11/2024 | 17:53:11 | buy | 2.963,03 US$ | 0,0107519 US$ | 0,89 | 0,0132258 | 45,12 NT | 0x12...6f6f | |
26/11/2024 | 17:51:59 | buy | 665,78 US$ | 0,0105525 US$ | 0,2 | 0,013166 | 12,04 NT | 0x73...d78e | |
26/11/2024 | 17:51:23 | buy | 1.664,49 US$ | 0,010533 US$ | 0,5 | 0,0131601 | 34,07 NT | 0x81...4e3a | |
26/11/2024 | 17:50:23 | buy | 998,59 US$ | 0,0104451 US$ | 0,3 | 0,0131337 | 23,71 NT | 0x46...09cd |