WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp FKPEPE-WETH

Giá USD
0,0107407 US$
Giá
0,0132436 WETH
TVL
43.927,22 US$
Vốn hóa thị trường
31,2 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xF8956e715b9aA5897c6E81CE50B4c7256F43Df21
FKPEPE:
0x082646B22A3960DA69eF7A778c16dd6fb85Dd999
WETH:
0xC02aaA39b223FE8D0A0e5C4F27eAD9083C756Cc2
Đã gộp FKPEPE:
293,13 NT
Đã gộp WETH:
7,16 US$

Thống kê giá FKPEPE/WETH trên Ethereum

Tính đến 16 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token FKPEPE trên DEX Uniswap V2 là 0,00000000007407 US$. Giá FKPEPE là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token FKPEPE là 0x082646B22A3960DA69eF7A778c16dd6fb85Dd999 với vốn hóa thị trường 31.163,06 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xF8956e715b9aA5897c6E81CE50B4c7256F43Df21 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 43.927,22 US$. Cặp giao dịch FKPEPE/WETH hoạt động trên Ethereum.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của FKPEPE/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xF8956e715b9aA5897c6E81CE50B4c7256F43Df21 là 43.927,22 US$.

Tổng số giao dịch của FKPEPE/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool FKPEPE/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 FKPEPE so với WETH là 0,00000000000002436, ghi nhận vào lúc 05:12 UTC.

Giá chuyển đổi 1 FKPEPE sang USD là 0,00000000007407 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá FKPEPE-WETH

NgàyThời gian
Giá $
Giá WETH
Người tạoGiao dịch
06/12/202514:02:11sell3,09 US$0,0107407 US$0,0010170,013243641,75 T0x4e...cc32
18/11/202523:40:35sell0,2909 US$0,0107571 US$0,000093630,01324373,84 T0x2a...7372
18/11/202506:38:35sell65,13 US$0,0107288 US$0,021840,0132444893,76 T0xd8...0273
17/11/202517:58:35sell51,97 US$0,0107498 US$0,017030,0132457693,24 T0x87...5cfd
11/11/202518:56:23sell8,48 US$0,0108539 US$0,0024490,013246499,38 T0x49...46e6
11/11/202518:40:47sell5,5 US$0,010859 US$0,001580,013246564,09 T0xbd...fc6c
31/10/202523:46:23sell4,3 US$0,0109542 US$0,0011130,013246645,13 T0xa9...5162
30/09/202517:44:23sell2,54 US$0,091015 US$0,00061870,013246725,08 T0xe1...bb69
23/09/202501:41:35sell11,22 US$0,091034 US$0,002680,0132468108,6 T0xcf...f38c
22/09/202514:01:11sell37,24 US$0,091038 US$0,0088640,0132472358,54 T0x22...4553
20/09/202523:01:35sell0,2093 US$0,09111 US$0,000046680,01324751,89 T0x51...3951