Thông tin về cặp DENGY-WETH
- Đã gộp DENGY:
- 67,88 T
- Đã gộp WETH:
- 1,56 US$
Thống kê giá DENGY/WETH trên Ethereum
Tính đến 15 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token DENGY trên DEX Uniswap V2 là 0,0000001042 US$. Giá DENGY là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DENGY là 0x420b230986edB467013F923A2b9118B77afA8E67 với vốn hóa thị trường 10.425,79 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x96D62380B38E46FB2Bcb1E7a0b1D3dcfefE1c6CE với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 12.844,41 US$. Cặp giao dịch DENGY/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DENGY/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DENGY/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x96D62380B38E46FB2Bcb1E7a0b1D3dcfefE1c6CE là 12.844,41 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DENGY/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DENGY/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DENGY/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DENGY/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DENGY so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DENGY so với WETH là 0,00000000002302, ghi nhận vào lúc 11:21 UTC.
1 DENGY đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DENGY sang USD là 0,0000001042 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DENGY-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/10/2025 | 20:22:23 | sell | 4,83 US$ | 0,061042 US$ | 0,001066 | 0,0102302 | 46,33 Tr | 0x6f...d503 | |
08/10/2025 | 15:09:47 | sell | 4,12 US$ | 0,06103 US$ | 0,0009236 | 0,0102305 | 40,06 Tr | 0x29...eac2 | |
04/10/2025 | 12:13:23 | sell | 0,0129989 US$ | 0,061032 US$ | 0,015223 | 0,0102305 | 0,059671 | 0x4c...3ae2 | |
04/10/2025 | 12:11:35 | sell | 1,04 US$ | 0,061039 US$ | 0,0002309 | 0,0102307 | 10,01 Tr | 0x42...14ff | |
20/09/2025 | 05:35:23 | sell | 12,76 US$ | 0,061034 US$ | 0,002854 | 0,0102311 | 123,45 Tr | 0x28...cdb6 | |
15/09/2025 | 19:28:59 | sell | 85,6 US$ | 0,061054 US$ | 0,01903 | 0,0102344 | 811,83 Tr | 0x41...3d3c |