Thông tin về cặp DANUKI-WETH
- Đã gộp DANUKI:
- 750,16 T
- Đã gộp WETH:
- 1,69 US$
Thống kê giá DANUKI/WETH trên Ethereum
Tính đến 13 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token DANUKI trên DEX Uniswap là 0,000000003464 US$. Giá DANUKI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DANUKI là 0x337758Dc222Dd5399aB7B08B91356dB618cD33f4 với vốn hóa thị trường 3.446,88 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x54CE6EB36e86c65cc81560fde5ffC7dfE6b9b040 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 56,17 US$. Cặp giao dịch DANUKI/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DANUKI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DANUKI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x54CE6EB36e86c65cc81560fde5ffC7dfE6b9b040 là 56,17 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DANUKI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DANUKI/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DANUKI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DANUKI/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DANUKI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DANUKI so với WETH là 0,00000000000227, ghi nhận vào lúc 16:36 UTC.
1 DANUKI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DANUKI sang USD là 0,000000003464 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DANUKI-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2023 | 04:06:35 | sell | 21,31 US$ | 0,083464 US$ | 0,01396 | 0,011227 | 6,15 T | 0x74...c809 | |
08/01/2023 | 23:54:35 | sell | 78,62 US$ | 0,083045 US$ | 0,06123 | 0,0112371 | 25,82 T | 0xc9...0246 | |
05/01/2023 | 02:12:59 | sell | 11,03 US$ | 0,083098 US$ | 0,008796 | 0,0112469 | 3,56 T | 0x7d...7cf0 | |
04/01/2023 | 22:55:23 | sell | 15,85 US$ | 0,083129 US$ | 0,01265 | 0,0112499 | 5,06 T | 0xcd...525c | |
04/01/2023 | 14:27:11 | sell | 10,19 US$ | 0,083168 US$ | 0,008136 | 0,0112528 | 3,22 T | 0x9d...3e9e | |
04/01/2023 | 11:32:35 | sell | 51,73 US$ | 0,083251 US$ | 0,04134 | 0,0112598 | 15,91 T | 0x26...e4bc | |
04/01/2023 | 06:39:47 | sell | 18,16 US$ | 0,083349 US$ | 0,01453 | 0,0112679 | 5,42 T | 0xf6...0809 | |
04/01/2023 | 02:57:59 | sell | 19,79 US$ | 0,083349 US$ | 0,01609 | 0,0112723 | 5,91 T | 0xa1...c614 | |
04/01/2023 | 02:57:47 | sell | 21,82 US$ | 0,08341 US$ | 0,01774 | 0,0112773 | 6,4 T | 0xe4...462d | |
04/01/2023 | 02:57:23 | sell | 24,67 US$ | 0,083479 US$ | 0,02006 | 0,0112829 | 7,09 T | 0x56...a9cc | |
04/01/2023 | 01:21:47 | sell | 58,4 US$ | 0,083586 US$ | 0,04773 | 0,0112931 | 16,28 T | 0x7e...34d9 | |
04/01/2023 | 01:21:47 | sell | 64,72 US$ | 0,083509 US$ | 0,05289 | 0,0112868 | 17,14 T | 0x7e...34d9 | |
04/01/2023 | 01:18:47 | sell | 29,94 US$ | 0,083908 US$ | 0,02458 | 0,0113208 | 7,66 T | 0xaa...16a2 | |
03/01/2023 | 21:09:47 | sell | 30,32 US$ | 0,083976 US$ | 0,02507 | 0,0113287 | 7,63 T | 0x00...7d71 | |
03/01/2023 | 19:56:59 | sell | 3,43 US$ | 0,084022 US$ | 0,002847 | 0,0113333 | 854,3 Tr | 0x72...25b9 | |
03/01/2023 | 19:02:59 | sell | 41,57 US$ | 0,0841 US$ | 0,03441 | 0,0113393 | 10,14 T | 0x49...95e4 | |
03/01/2023 | 19:02:11 | sell | 22,96 US$ | 0,084206 US$ | 0,019 | 0,0113481 | 5,46 T | 0xdf...5650 | |
03/01/2023 | 18:17:59 | sell | 11 US$ | 0,084268 US$ | 0,009099 | 0,0113528 | 2,58 T | 0xca...90fc | |
03/01/2023 | 13:30:47 | sell | 9,76 US$ | 0,084324 US$ | 0,00803 | 0,0113556 | 2,26 T | 0x8d...e3ae | |
03/01/2023 | 11:33:23 | sell | 50,23 US$ | 0,084423 US$ | 0,04132 | 0,0113639 | 11,36 T | 0xe0...796a |