WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp CUMINU-WETH

Giá USD
0,00001482 US$
Giá
0,083849 WETH
TVL
212.507,89 US$
Vốn hóa thị trường
144,5 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0x7B412f141996411401f57E2Ba1bc2235Af807d4d
CUMINU:
0xd6327ce1fb9D6020E8C2c0E124A1eC23DCAb7536
WETH:
0xC02aaA39b223FE8D0A0e5C4F27eAD9083C756Cc2
Đã gộp CUMINU:
7,16 T
Đã gộp WETH:
27,62 US$

Thống kê giá CUMINU/WETH trên Ethereum

Tính đến 24 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token CUMINU trên DEX Uniswap V2 là 0,00001482 US$. Giá CUMINU là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token CUMINU là 0xd6327ce1fb9D6020E8C2c0E124A1eC23DCAb7536 với vốn hóa thị trường 144.461,74 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x7B412f141996411401f57E2Ba1bc2235Af807d4d với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 212.507,89 US$. Cặp giao dịch CUMINU/WETH hoạt động trên Ethereum.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của CUMINU/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x7B412f141996411401f57E2Ba1bc2235Af807d4d là 212.507,89 US$.

Tổng số giao dịch của CUMINU/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool CUMINU/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 CUMINU so với WETH là 0,000000003849, ghi nhận vào lúc 16:00 UTC.

Giá chuyển đổi 1 CUMINU sang USD là 0,00001482 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá CUMINU-WETH

NgàyThời gian
Giá $
Giá WETH
Người tạoGiao dịch
17/10/202519:20:59sell15,7 US$0,00001482 US$0,0040770,0838491,06 Tr0x83...ecb7
12/10/202508:06:11sell4,91 US$0,00001477 US$0,0012810,08385332.770,590x21...b82e
02/10/202523:00:35sell6,01 US$0,00001728 US$0,001340,08385348.099,010xa6...b94a
01/10/202507:09:23sell34,64 US$0,00001589 US$0,0083950,0838512,18 Tr0x08...24b9
30/09/202520:00:59sell2,49 US$0,00001597 US$0,00060290,083853156.481,620x9c...230e
26/09/202504:26:59sell4,3 US$0,0000153 US$0,0010850,083853281.632,810x67...6f67
24/09/202514:02:47sell8,88 US$0,00001603 US$0,0021350,083853554.129,840x81...61b1
23/09/202502:00:59sell8,18 US$0,0000161 US$0,0019580,083854508.071,990xa9...700b
23/09/202501:55:11sell8,06 US$0,00001612 US$0,0019270,083855500.0000xe0...af5f
21/09/202509:19:11sell13,77 US$0,00001725 US$0,0030790,083855798.736,670xf3...5ecf
20/09/202505:26:23sell0,3268 US$0,00001722 US$0,000073160,08385618.974,020x58...6c16