Thông tin về cặp CHIPS-WETH
- Đã gộp CHIPS:
- 768,45 NT
- Đã gộp WETH:
- 0,0002335 US$
Thống kê giá CHIPS/WETH trên Ethereum
Tính đến 13 tháng 5, 2025, giá hiện tại của token CHIPS trên DEX Uniswap là 0,000000000003507 US$. Giá CHIPS là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token CHIPS là 0x91757d8AC5fEEA52a3E9353E66067BafD5dff38C với vốn hóa thị trường 3.573,67 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x71a94039a214C027b594b5595097EC8eEA6d1d93 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 2,22 US$. Cặp giao dịch CHIPS/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CHIPS/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CHIPS/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x71a94039a214C027b594b5595097EC8eEA6d1d93 là 2,22 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CHIPS/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CHIPS/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CHIPS/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CHIPS/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CHIPS so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CHIPS so với WETH là 0,0000000000000028, ghi nhận vào lúc 07:09 UTC.
1 CHIPS đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CHIPS sang USD là 0,000000000003507 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CHIPS-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2023 | 07:17:35 | sell | 24,15 US$ | 0,0113632 US$ | 0,01928 | 0,01429 | 6,74 NT | 0x02...0d76 | |
05/01/2023 | 07:17:35 | sell | 0,3025 US$ | 0,0113507 US$ | 0,0002415 | 0,01428 | 84,89 T | 0x02...0d76 | |
04/01/2023 | 16:32:11 | sell | 30,71 US$ | 0,0113636 US$ | 0,02449 | 0,01429 | 8,42 NT | 0x3a...4043 | |
04/01/2023 | 16:32:11 | sell | 0,2463 US$ | 0,0113636 US$ | 0,0001965 | 0,01429 | 68,07 T | 0x3a...4043 | |
04/01/2023 | 07:36:11 | sell | 0,3125 US$ | 0,0113623 US$ | 0,0002501 | 0,01429 | 85 T | 0x11...26fd | |
04/01/2023 | 07:36:11 | sell | 21,21 US$ | 0,0113748 US$ | 0,01697 | 0,0143 | 5,74 NT | 0x11...26fd | |
03/01/2023 | 17:29:59 | sell | 36,49 US$ | 0,0113627 US$ | 0,03018 | 0,0143 | 10 NT | 0x63...7e0d | |
03/01/2023 | 17:29:59 | sell | 0,1933 US$ | 0,0113627 US$ | 0,0001599 | 0,0143 | 53,68 T | 0x63...7e0d | |
03/01/2023 | 17:11:47 | sell | 0,2946 US$ | 0,0113749 US$ | 0,0002436 | 0,01431 | 79,66 T | 0x7a...d84b | |
03/01/2023 | 17:11:47 | sell | 37,47 US$ | 0,0113749 US$ | 0,03098 | 0,01431 | 10 NT | 0x7a...d84b | |
03/01/2023 | 17:03:59 | sell | 21,12 US$ | 0,0113869 US$ | 0,01747 | 0,01432 | 5,53 NT | 0xd7...20d1 | |
03/01/2023 | 17:03:59 | sell | 40,71 US$ | 0,0113807 US$ | 0,03367 | 0,0143148 | 10 NT | 0xc7...6ef4 | |
03/01/2023 | 17:03:59 | sell | 22,02 US$ | 0,0113807 US$ | 0,01821 | 0,0143148 | 5,3 NT | 0xa7...2884 | |
03/01/2023 | 17:03:59 | sell | 21,95 US$ | 0,0113989 US$ | 0,01815 | 0,01433 | 5,51 NT | 0xc7...6ef4 | |
03/01/2023 | 17:03:59 | sell | 42,46 US$ | 0,0113807 US$ | 0,03512 | 0,0143148 | 10 NT | 0xa7...2884 | |
03/01/2023 | 17:03:59 | sell | 39,03 US$ | 0,0113869 US$ | 0,03228 | 0,01432 | 10 NT | 0xd7...20d1 | |
03/01/2023 | 17:01:35 | sell | 23,96 US$ | 0,011435 US$ | 0,01983 | 0,01436 | 5,53 NT | 0x13...9da0 | |
03/01/2023 | 17:01:35 | sell | 44,34 US$ | 0,0114471 US$ | 0,03669 | 0,01437 | 10 NT | 0x13...9da0 | |
03/01/2023 | 16:59:23 | sell | 46,31 US$ | 0,0114591 US$ | 0,03832 | 0,01438 | 10 NT | 0x0d...93ac | |
03/01/2023 | 16:59:23 | sell | 22,93 US$ | 0,011447 US$ | 0,01898 | 0,01437 | 5,06 NT | 0x0d...93ac |