Thông tin về cặp CATTO-WETH
- Đã gộp CATTO:
- 787,89 Tr
- Đã gộp WETH:
- 1,82 US$
Thống kê giá CATTO/WETH trên Ethereum
Tính đến 22 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token CATTO trên DEX Uniswap V2 là 0,000009504 US$. Giá CATTO là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token CATTO là 0xC117e7CA230f47613818921f497951Dd95d1968d với vốn hóa thị trường 9.504,39 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xB2Ea5b1F1181B8Ed86555f8cc868671127cCC198 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 14.772,94 US$. Cặp giao dịch CATTO/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CATTO/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CATTO/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xB2Ea5b1F1181B8Ed86555f8cc868671127cCC198 là 14.772,94 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CATTO/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CATTO/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CATTO/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CATTO/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CATTO so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CATTO so với WETH là 0,000000002378, ghi nhận vào lúc 02:20 UTC.
1 CATTO đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CATTO sang USD là 0,000009504 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CATTO-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2025 | 16:10:11 | sell | 225,72 US$ | 0,059504 US$ | 0,05649 | 0,082378 | 23,75 Tr | 0x4a...3a8b | |
18/10/2025 | 08:05:47 | sell | 117,99 US$ | 0,05974 US$ | 0,03018 | 0,082492 | 12,11 Tr | 0xf9...e5dc | |
18/10/2025 | 08:05:47 | sell | 99,53 US$ | 0,00001002 US$ | 0,02546 | 0,082566 | 9,92 Tr | 0x83...4701 | |
16/10/2025 | 08:08:35 | sell | 1,27 US$ | 0,00001044 US$ | 0,0003178 | 0,0826 | 122.202,61 | 0x02...9aa1 | |
01/10/2025 | 02:32:59 | sell | 7,56 US$ | 0,00001087 US$ | 0,00181 | 0,082603 | 695.381,36 | 0x96...367f | |
28/09/2025 | 11:23:11 | sell | 3,54 US$ | 0,00001044 US$ | 0,0008836 | 0,082607 | 338.932,64 | 0xd7...f581 |