Thông tin về cặp CATS-WETH
- Đã gộp CATS:
- 462,03 NT
- Đã gộp WETH:
- 6,02 US$
Thống kê giá CATS/WETH trên Ethereum
Tính đến 11 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token CATS trên DEX Uniswap V2 là 0,0000000000404 US$. Giá CATS là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token CATS là 0x8d20f0142dcCe227d3E9b284bcd6B598fdD34E16 với vốn hóa thị trường 40.400,51 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x74226cE38c67898c245673682cA92993355B6868 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 37.283,77 US$. Cặp giao dịch CATS/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của CATS/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của CATS/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x74226cE38c67898c245673682cA92993355B6868 là 37.283,77 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool CATS/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của CATS/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool CATS/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool CATS/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 CATS so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 CATS so với WETH là 0,00000000000001305, ghi nhận vào lúc 08:02 UTC.
1 CATS đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 CATS sang USD là 0,0000000000404 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá CATS-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 03/12/2025 | 13:48:23 | sell | 80,19 US$ | 0,010404 US$ | 0,0259 | 0,0131305 | 1,98 NT | 0x28...dca1 | |
| 28/11/2025 | 23:27:35 | sell | 613,2 US$ | 0,0104128 US$ | 0,2011 | 0,0131354 | 14,85 NT | 0x0f...9e8d | |
| 16/11/2025 | 08:21:23 | sell | 0,2698 US$ | 0,0104484 US$ | 0,00008421 | 0,0131399 | 6,02 T | 0x7f...8e8c | |
| 25/10/2025 | 10:27:11 | sell | 41,71 US$ | 0,0105515 US$ | 0,0106 | 0,0131402 | 756,44 T | 0xda...a629 | |
| 15/10/2025 | 03:53:23 | sell | 122,96 US$ | 0,0105771 US$ | 0,03006 | 0,0131411 | 2,13 NT | 0x4c...3c48 | |
| 26/09/2025 | 03:50:23 | sell | 29,89 US$ | 0,0105621 US$ | 0,007548 | 0,0131419 | 531,69 T | 0xe0...e161 |