Thông tin về cặp BULLZ-WETH
- Đã gộp BULLZ:
- 0,0111251
- Đã gộp WETH:
- 0,0171 US$
Thống kê giá BULLZ/WETH trên Ethereum
Tính đến 14 tháng 11, 2024, giá hiện tại của token BULLZ trên DEX Uniswap là 0,00206 US$. Giá BULLZ là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BULLZ là 0x123294970916997E44280698A41ee69d2E1a896b với vốn hóa thị trường 2.061.069,40 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x963686CD84489A4B11cFb24FD93F12c7A768F344 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1,00 US$. Cặp giao dịch BULLZ/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BULLZ/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BULLZ/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x963686CD84489A4B11cFb24FD93F12c7A768F344 là 1,00 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BULLZ/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BULLZ/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BULLZ/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BULLZ/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BULLZ so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BULLZ so với WETH là 0,0000006382, ghi nhận vào lúc 22:26 UTC.
1 BULLZ đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BULLZ sang USD là 0,00206 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BULLZ-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 | 19:10:35 | buy | 100,35 US$ | 0,00206 US$ | 0,03108 | 0,066382 | 48.707,22 | 0x4c...ad88 | |
10/11/2024 | 18:40:47 | buy | 204,51 US$ | 0,00204 US$ | 0,06311 | 0,066295 | 100.250 | 0x74...2cad | |
10/11/2024 | 18:37:59 | buy | 291,63 US$ | 0,001989 US$ | 0,09 | 0,066139 | 146.593,09 | 0xbf...dec3 | |
10/11/2024 | 18:35:59 | sell | 9,94 US$ | 0,001947 US$ | 0,003071 | 0,066016 | 5.104,73 | 0x12...51c3 | |
10/11/2024 | 18:32:35 | buy | 10 US$ | 0,001955 US$ | 0,003097 | 0,066052 | 5.117,52 | 0x98...55fc | |
10/11/2024 | 18:05:23 | buy | 50,03 US$ | 0,001945 US$ | 0,01551 | 0,066033 | 25.719,28 | 0x2d...523b |