Thông tin về cặp BUH-WETH
- Đã gộp BUH:
- 698,49 T
- Đã gộp WETH:
- 10,21 US$
Thống kê giá BUH/WETH trên Ethereum
Tính đến 30 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token BUH trên DEX Uniswap V2 là 0,00000004295 US$. Giá BUH là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token BUH là 0x66bcD0C22Bb15cD1bA7199C7a383DC89528f4427 với vốn hóa thị trường 42.950,42 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4deb7174673076C169D62eA17AC0974D685a9e0E với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 60.088,37 US$. Cặp giao dịch BUH/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của BUH/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của BUH/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x4deb7174673076C169D62eA17AC0974D685a9e0E là 60.088,37 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool BUH/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của BUH/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool BUH/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool BUH/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 BUH so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 BUH so với WETH là 0,0000000000146, ghi nhận vào lúc 14:45 UTC.
1 BUH đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 BUH sang USD là 0,00000004295 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá BUH-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19/12/2025 | 09:40:47 | sell | 46,42 US$ | 0,074295 US$ | 0,01578 | 0,010146 | 1,08 T | 0x9e...7115 | |
| 02/12/2025 | 09:38:35 | sell | 78,85 US$ | 0,074123 US$ | 0,02804 | 0,0101466 | 1,91 T | 0x4f...e80d | |
| 16/11/2025 | 05:03:59 | sell | 0,08197 US$ | 0,074682 US$ | 0,00002574 | 0,010147 | 1,75 Tr | 0x54...264e | |
| 16/10/2025 | 06:07:59 | sell | 1,01 US$ | 0,075901 US$ | 0,000252 | 0,010147 | 17,14 Tr | 0x4b...f43d | |
| 03/10/2025 | 02:39:59 | sell | 10,7 US$ | 0,076645 US$ | 0,002368 | 0,010147 | 161,03 Tr | 0xe3...c0f1 | |
| 02/10/2025 | 16:57:23 | sell | 171,07 US$ | 0,076591 US$ | 0,03832 | 0,0101476 | 2,6 T | 0xa2...4043 |