Thông tin về cặp A16Z-WETH
- Đã gộp A16Z:
- 8,98 T
- Đã gộp WETH:
- 25,93 US$
Thống kê giá A16Z/WETH trên Ethereum
Tính đến 19 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token A16Z trên DEX Uniswap V2 là 0,0000101 US$. Giá A16Z là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token A16Z là 0x8610DaEc11EBf3A2B36d0B0E16450e3aFf18C59a với vốn hóa thị trường 161.741,84 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x4Bc1C98cC160156cEDa5ffFE4E06A84037d98616 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 145.842,64 US$. Cặp giao dịch A16Z/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của A16Z/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của A16Z/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x4Bc1C98cC160156cEDa5ffFE4E06A84037d98616 là 145.842,64 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool A16Z/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của A16Z/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool A16Z/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool A16Z/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 A16Z so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 A16Z so với WETH là 0,000000002877, ghi nhận vào lúc 07:55 UTC.
1 A16Z đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 A16Z sang USD là 0,0000101 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá A16Z-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 04/11/2025 | 14:33:59 | sell | 4,25 US$ | 0,0000101 US$ | 0,001211 | 0,082877 | 421.111 | 0x4a...6a1e | |
| 02/11/2025 | 20:41:23 | sell | 0,326 US$ | 0,00001105 US$ | 0,00008487 | 0,082877 | 29.494,87 | 0xf4...cc94 | |
| 02/11/2025 | 13:29:35 | sell | 1,1 US$ | 0,00001109 US$ | 0,0002869 | 0,082877 | 99.700 | 0x96...34b9 | |
| 01/11/2025 | 14:39:35 | buy | 1,1 US$ | 0,00001121 US$ | 0,0002842 | 0,082895 | 98.185,39 | 0x33...91d6 | |
| 01/11/2025 | 14:03:59 | buy | 0,3868 US$ | 0,00001123 US$ | 0,0000997 | 0,082895 | 34.438,22 | 0x95...9e80 | |
| 18/09/2025 | 05:22:47 | sell | 274,59 US$ | 0,0000133 US$ | 0,05951 | 0,082884 | 20,63 Tr | 0x71...4635 |