Thông tin về cặp AHouse-WETH
- Đã gộp AHouse:
- 500,36 NT
- Đã gộp WETH:
- 8,69 US$
Thống kê giá AHouse/WETH trên Ethereum
Tính đến 6 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token AHouse trên DEX Uniswap là 0,00000000004713 US$. Giá AHouse là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token AHouse là 0xB125CcEb9C6e349217d09B069a8d88DBEAcF06E5 với vốn hóa thị trường 38.603,84 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xC3E8FE715Ccc382F7eE71C8534d63e3C10DE08f6 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 41.535,46 US$. Cặp giao dịch AHouse/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của AHouse/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của AHouse/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xC3E8FE715Ccc382F7eE71C8534d63e3C10DE08f6 là 41.535,46 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool AHouse/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của AHouse/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool AHouse/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool AHouse/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 AHouse so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 AHouse so với WETH là 0,0000000000000173, ghi nhận vào lúc 10:07 UTC.
1 AHouse đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 AHouse sang USD là 0,00000000004713 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá AHouse-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 | 08:40:59 | sell | 2,64 US$ | 0,0104713 US$ | 0,0009725 | 0,013173 | 56,1 T | 0x2a...c7c1 | |
09/01/2025 | 06:20:35 | sell | 50,8 US$ | 0,0105783 US$ | 0,01528 | 0,013174 | 880 T | 0xc8...630f | |
11/09/2024 | 00:04:35 | sell | 37,36 US$ | 0,010415 US$ | 0,01566 | 0,013174 | 898,82 T | 0x9a...a0b0 | |
22/06/2024 | 02:25:47 | sell | 5,52 US$ | 0,0106133 US$ | 0,001577 | 0,013175 | 90,31 T | 0xf3...1383 | |
20/06/2023 | 11:30:23 | sell | 186,51 US$ | 0,0103057 US$ | 0,1079 | 0,013177 | 6,11 NT | 0x4e...aa88 | |
26/01/2023 | 13:07:35 | sell | 63,84 US$ | 0,0102904 US$ | 0,03956 | 0,01318 | 2,2 NT | 0xa4...46e2 |