Thông tin về cặp AGVC-WETH
- Đã gộp AGVC:
- 1 Tr
- Đã gộp WETH:
- 0,125 US$
Thống kê giá AGVC/WETH trên Ethereum
Tính đến 17 tháng 9, 2025, giá hiện tại của token AGVC trên DEX Uniswap V2 là 0,0005917 US$. Giá AGVC là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token AGVC là 0x8b79656FC38a04044E495e22fAD747126ca305C4 với vốn hóa thị trường 20.554.206,17 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x335b3DE66B741d6FEd79C0BffB14C928635d3bC3 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1.175,17 US$. Cặp giao dịch AGVC/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của AGVC/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của AGVC/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x335b3DE66B741d6FEd79C0BffB14C928635d3bC3 là 1.175,17 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool AGVC/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của AGVC/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool AGVC/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool AGVC/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 AGVC so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 AGVC so với WETH là 0,0000001259, ghi nhận vào lúc 19:38 UTC.
1 AGVC đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 AGVC sang USD là 0,0005917 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá AGVC-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/09/2025 | 23:49:59 | sell | 6,22 US$ | 0,0005917 US$ | 0,001323 | 0,061259 | 10.513,02 | 0xad...8a99 | |
25/08/2025 | 22:43:11 | buy | 8,41 US$ | 0,0005551 US$ | 0,001911 | 0,06126 | 15.164,29 | 0xde...af73 | |
22/08/2025 | 22:59:47 | sell | 12,76 US$ | 0,0006065 US$ | 0,002653 | 0,06126 | 21.048,04 | 0xa5...8a29 | |
19/08/2025 | 03:56:35 | buy | 5,7 US$ | 0,0005421 US$ | 0,001349 | 0,061281 | 10.527,98 | 0x25...148d | |
15/08/2025 | 04:55:23 | sell | 5,39 US$ | 0,0005893 US$ | 0,001164 | 0,061272 | 9.156,93 | 0x02...fbb0 | |
12/08/2025 | 08:07:35 | sell | 4,58 US$ | 0,0005582 US$ | 0,001063 | 0,061294 | 8.216,03 | 0xdf...a406 |