WhatToFarm
/
Bắt đầu
12 Swap

Thông tin về cặp 똥코인-WETH

Giá USD
0,0106497 US$
Giá
0,0132308 WETH
TVL
4.878,81 US$
Vốn hóa thị trường
27,3 N US$
5 phút
0%
1 giờ
0%
4 giờ
0%
24 giờ
0%
Chia sẻ
Giao dịch
0
Mua
0
Bán
0
Khối lượng
0
Cảnh báo giá Telegram
Cặp:
0xC6562F56Df9558dfB04d711839d0acD77D662145
똥코인:
0x4208Aa4d7A9a10f4f8bb7f6400c1b2161D946969
WETH:
0xC02aaA39b223FE8D0A0e5C4F27eAD9083C756Cc2
Đã gộp 똥코인:
37,55 NT
Đã gộp WETH:
0,8667 US$

Thống kê giá 똥코인/WETH trên Ethereum

Tính đến 14 tháng 12, 2025, giá hiện tại của token 똥코인 trên DEX Uniswap V2 là 0,00000000006497 US$. Giá 똥코인 là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token 똥코인 là 0x4208Aa4d7A9a10f4f8bb7f6400c1b2161D946969 với vốn hóa thị trường 27.288,48 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xC6562F56Df9558dfB04d711839d0acD77D662145 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 4.878,82 US$. Cặp giao dịch 똥코인/WETH hoạt động trên Ethereum.

Câu hỏi thường gặp

Thanh khoản hiện tại của 똥코인/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xC6562F56Df9558dfB04d711839d0acD77D662145 là 4.878,82 US$.

Tổng số giao dịch của 똥코인/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.

Pool 똥코인/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.

Tỷ giá của 1 똥코인 so với WETH là 0,00000000000002308, ghi nhận vào lúc 10:06 UTC.

Giá chuyển đổi 1 똥코인 sang USD là 0,00000000006497 US$ hôm nay.

Biểu đồ giá 똥코인-WETH

NgàyThời gian
Giá $
Giá WETH
Người tạoGiao dịch
02/12/202505:55:11buy197,16 US$0,0106497 US$0,064990,01323083,03 NT0x8c...be00
02/12/202505:55:11sell239,74 US$0,0106497 US$0,079960,01323083,69 NT0xd0...ecfb
15/11/202517:27:59sell0,7405 US$0,0107663 US$0,00023030,01323839,66 T0x5f...22c1
15/11/202516:34:11sell0,1791 US$0,0107587 US$0,000056290,01323842,36 T0x08...594c
11/11/202515:16:23buy3,46 US$0,0108368 US$0,00099120,013239641,37 T0xd8...aa1a
11/11/202515:06:35buy3,47 US$0,0108381 US$0,00099120,01323941,46 T0xa7...741b
06/11/202523:38:47sell10,43 US$0,0107837 US$0,0031730,0132382133,19 T0x52...7aad
26/10/202514:07:35sell4,61 US$0,0109756 US$0,0011320,013239447,31 T0xe3...8443
16/10/202503:29:35sell4,18 US$0,0109631 US$0,0010420,0132443,43 T0xd6...7e7f
13/10/202509:51:23sell29,23 US$0,091006 US$0,0070370,0132422290,54 T0xfa...3a11
10/10/202520:17:47sell50,9 US$0,0109957 US$0,012650,0132476511,23 T0x5d...a4ae