Thông tin về cặp EGOD-WETH
- Đã gộp EGOD:
- 307,59 T
- Đã gộp WETH:
- 1,12 US$
Thống kê giá EGOD/WETH trên Ethereum
Tính đến 19 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token EGOD trên DEX TempleDAO là 0,00000001188 US$. Giá EGOD là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token EGOD là 0xc600E1f1F44d1Eb659f07a0dfE27696bb8791978 với vốn hóa thị trường 4.845,77 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xC652B3B1F356D55Fb00BA9F05e194bea28805C1c với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 7.086,08 US$. Cặp giao dịch EGOD/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của EGOD/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của EGOD/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xC652B3B1F356D55Fb00BA9F05e194bea28805C1c là 7.086,08 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool EGOD/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của EGOD/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool EGOD/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool EGOD/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 EGOD so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 EGOD so với WETH là 0,000000000003759, ghi nhận vào lúc 12:47 UTC.
1 EGOD đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 EGOD sang USD là 0,00000001188 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá EGOD-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16/07/2025 | 09:38:59 | sell | 123,45 US$ | 0,071188 US$ | 0,03905 | 0,0113759 | 10,39 T | 0x8a...728a | |
06/07/2025 | 10:31:23 | sell | 43,64 US$ | 0,08992 US$ | 0,01737 | 0,0113949 | 4,4 T | 0x0d...24b8 | |
29/06/2025 | 15:50:35 | sell | 68,15 US$ | 0,071002 US$ | 0,0279 | 0,0114103 | 6,8 T | 0xe1...909b | |
27/06/2025 | 14:44:47 | sell | 13,9 US$ | 0,071022 US$ | 0,005739 | 0,011422 | 1,36 T | 0x67...f8e0 | |
20/06/2025 | 18:35:11 | sell | 57,2 US$ | 0,071045 US$ | 0,02365 | 0,0114324 | 5,47 T | 0x6a...c468 | |
15/06/2025 | 23:50:11 | sell | 21,92 US$ | 0,071131 US$ | 0,008604 | 0,0114439 | 1,94 T | 0x54...29da |