Thông tin về cặp GENMINT-WETH
- Đã gộp GENMINT:
- 4,21
- Đã gộp WETH:
- 0,0001314 US$
Thống kê giá GENMINT/WETH trên Ethereum
Tính đến 1 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token GENMINT trên DEX SushiSwap là 0,08718 US$. Giá GENMINT là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token GENMINT là 0x74d84D49b3b2F5170A82ECAB06cF8629e5239efb với vốn hóa thị trường 27,72 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x9961d2144D78BA46a3EE25f672b1531c08aA70C1 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 0,74 US$. Cặp giao dịch GENMINT/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của GENMINT/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của GENMINT/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x9961d2144D78BA46a3EE25f672b1531c08aA70C1 là 0,74 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool GENMINT/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của GENMINT/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool GENMINT/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool GENMINT/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 GENMINT so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 GENMINT so với WETH là 0,00003114, ghi nhận vào lúc 03:51 UTC.
1 GENMINT đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 GENMINT sang USD là 0,08718 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá GENMINT-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 | 12:05:35 | sell | 0,9267 US$ | 0,08718 US$ | 0,000331 | 0,00003114 | 3,02 | 0x04...f45a | |
16/12/2024 | 06:45:11 | sell | 1,87 US$ | 1,53 US$ | 0,0004724 | 0,0003865 | 0,95 | 0x8d...7bc9 | |
10/11/2024 | 13:33:11 | sell | 2,74 US$ | 2,05 US$ | 0,0008588 | 0,0006433 | 0,95 | 0xed...53d1 | |
20/08/2024 | 07:17:59 | sell | 5,47 US$ | 3,41 US$ | 0,002048 | 0,001277 | 0,95 | 0x82...3f27 | |
26/08/2023 | 21:57:59 | sell | 18,66 US$ | 6,03 US$ | 0,01131 | 0,003659 | 0,95 | 0x5a...27e1 | |
14/05/2023 | 00:38:11 | sell | 340,37 US$ | 71,65 US$ | 0,1888 | 0,03976 | 4,75 | 0xf2...8e05 | |
25/04/2023 | 06:40:59 | sell | 71,23 US$ | 74,98 US$ | 0,03889 | 0,04094 | 0,95 | 0x87...53b9 | |
17/04/2023 | 08:25:23 | sell | 236,09 US$ | 87,44 US$ | 0,1126 | 0,04173 | 2,7 | 0x14...a950 | |
17/04/2023 | 02:37:23 | sell | 80,13 US$ | 89,04 US$ | 0,03827 | 0,04252 | 0,9 | 0xc0...4591 | |
16/04/2023 | 12:53:35 | sell | 80,76 US$ | 89,74 US$ | 0,03864 | 0,04293 | 0,9 | 0x47...0aea | |
16/04/2023 | 12:47:23 | sell | 81,55 US$ | 90,62 US$ | 0,03901 | 0,04335 | 0,9 | 0xf6...bfd4 | |
16/04/2023 | 12:45:59 | sell | 2.057,57 US$ | 91,32 US$ | 0,9843 | 0,04369 | 20,15 | 0xa5...9d57 | |
16/04/2023 | 00:12:59 | sell | 103,85 US$ | 115,39 US$ | 0,04954 | 0,05505 | 0,9 | 0x52...bb6c | |
15/04/2023 | 10:45:47 | sell | 105,6 US$ | 117,34 US$ | 0,05009 | 0,05565 | 0,9 | 0x4f...0c8f | |
02/04/2023 | 09:43:47 | sell | 92,29 US$ | 102,54 US$ | 0,05064 | 0,05626 | 0,9 | 0x17...dd0a | |
30/03/2023 | 19:55:59 | sell | 466,02 US$ | 103,56 US$ | 0,2618 | 0,05817 | 4,5 | 0x90...6fdd | |
24/03/2023 | 04:45:23 | sell | 98,25 US$ | 109,16 US$ | 0,05414 | 0,06016 | 0,9 | 0x82...92b4 | |
20/03/2023 | 08:35:35 | sell | 97,81 US$ | 108,68 US$ | 0,05476 | 0,06085 | 0,9 | 0xe5...7534 | |
18/03/2023 | 08:03:11 | sell | 304,99 US$ | 112,96 US$ | 0,1681 | 0,06226 | 2,7 | 0xa6...fb3a | |
17/03/2023 | 01:11:59 | sell | 95,66 US$ | 106,29 US$ | 0,05735 | 0,06372 | 0,9 | 0x46...95b6 |