Thông tin về cặp DOSE-WETH
- Đã gộp DOSE:
- 7.891,6
- Đã gộp WETH:
- 0,0001889 US$
Thống kê giá DOSE/WETH trên Ethereum
Tính đến 27 tháng 10, 2025, giá hiện tại của token DOSE trên DEX SushiSwap là 0,00009377 US$. Giá DOSE là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DOSE là 0xb31eF9e52d94D4120eb44Fe1ddfDe5B4654A6515 với vốn hóa thị trường 589.766,13 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0xE2E998f6f498cf9ACdeDa38de77Ca95d1d8288f6 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 1,67 US$. Cặp giao dịch DOSE/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DOSE/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DOSE/WETH với địa chỉ hợp đồng 0xE2E998f6f498cf9ACdeDa38de77Ca95d1d8288f6 là 1,67 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DOSE/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DOSE/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DOSE/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DOSE/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DOSE so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DOSE so với WETH là 0,00000002394, ghi nhận vào lúc 10:13 UTC.
1 DOSE đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DOSE sang USD là 0,00009377 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DOSE-WETH
| Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25/10/2025 | 04:36:35 | sell | 0,193 US$ | 0,00009377 US$ | 0,00004928 | 0,072394 | 1.636,56 | 0xc6...6ffa | |
| 11/10/2025 | 23:57:11 | sell | 0,3994 US$ | 0,0001431 US$ | 0,0001062 | 0,073808 | 1.933,83 | 0xd7...4856 | |
| 28/09/2025 | 04:01:23 | buy | 0,274 US$ | 0,0003187 US$ | 0,00006854 | 0,077972 | 1.070,05 | 0x27...15e4 | |
| 23/09/2025 | 20:30:59 | buy | 0,063045 US$ | 0,0002134 US$ | 0,0107324 | 0,075133 | 0,001426 | 0x08...d526 | |
| 22/09/2025 | 18:15:11 | sell | 0,5439 US$ | 0,0002134 US$ | 0,0001304 | 0,075118 | 1.734,03 | 0x75...c4a6 | |
| 18/09/2025 | 00:47:23 | buy | 0,4012 US$ | 0,0005108 US$ | 0,00008726 | 0,061111 | 997,08 | 0x93...9c96 |