Thông tin về cặp DACXI-WETH
- Đã gộp DACXI:
- 18,59 Tr
- Đã gộp WETH:
- 0,04574 US$
Thống kê giá DACXI/WETH trên Ethereum
Tính đến 1 tháng 7, 2025, giá hiện tại của token DACXI trên DEX SushiSwap là 0,000006007 US$. Giá DACXI là tăng 0% trong 24 giờ qua. Lịch sử giao dịch trong 24 giờ qua có 0 giao dịch với khối lượng giao dịch là 0,00 US$. Hợp đồng token DACXI là 0xEfaB7248D36585e2340E5d25F8a8D243E6e3193F với vốn hóa thị trường 61.240,45 US$. Hợp đồng pool thanh khoản là 0x8c8e819F7209fc668e9cb4D33677fd24e4Ed8d75 với tổng giá trị bị khóa (TVL) là 227,64 US$. Cặp giao dịch DACXI/WETH hoạt động trên Ethereum.
Câu hỏi thường gặp
Thanh khoản của DACXI/WETH hiện tại là bao nhiêu?
Thanh khoản hiện tại của DACXI/WETH với địa chỉ hợp đồng 0x8c8e819F7209fc668e9cb4D33677fd24e4Ed8d75 là 227,64 US$.
Có bao nhiêu giao dịch trong pool DACXI/WETH trong 24 giờ qua?
Tổng số giao dịch của DACXI/WETH là 0 trong 24 giờ qua, trong đó 0 là giao dịch mua và 0 là giao dịch bán.
Khối lượng giao dịch trong pool DACXI/WETH trong 24 giờ qua là bao nhiêu?
Pool DACXI/WETH có khối lượng giao dịch là 0,00 US$ trong 24 giờ qua.
Tỷ giá của 1 DACXI so với WETH là bao nhiêu?
Tỷ giá của 1 DACXI so với WETH là 0,000000002414, ghi nhận vào lúc 04:02 UTC.
1 DACXI đổi được bao nhiêu đô la?
Giá chuyển đổi 1 DACXI sang USD là 0,000006007 US$ hôm nay.
Biểu đồ giá DACXI-WETH
Ngày | Thời gian | Giá $ | Giá WETH | Người tạo | Giao dịch | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25/05/2025 | 01:08:11 | buy | 2,49 US$ | 0,056007 US$ | 0,001004 | 0,082414 | 415.951,85 | 0x9d...1f35 | |
25/05/2025 | 01:05:47 | buy | 5,89 US$ | 0,055858 US$ | 0,002367 | 0,082354 | 1,06 Tr | 0xe5...e36c | |
12/05/2025 | 03:16:23 | buy | 0,009985 US$ | 0,055328 US$ | 0,05397 | 0,082118 | 1.874,03 | 0x96...2646 | |
10/05/2025 | 14:42:59 | buy | 2,39 US$ | 0,055007 US$ | 0,0009912 | 0,082068 | 479.146,84 | 0xf4...adc3 | |
04/05/2025 | 10:18:23 | buy | 23,75 US$ | 0,05368 US$ | 0,01299 | 0,082014 | 9,38 Tr | 0xca...4f75 | |
04/05/2025 | 10:18:23 | sell | 68,97 US$ | 0,05368 US$ | 0,03775 | 0,082014 | 17,1 Tr | 0xb2...6738 |